N1[Ngữ pháp N1] ~てからというもの(は) Tìm hiểu mẫu ngữ pháp ~てからというもの(は) trong tiếng Nhật, cách sử dụng và ví dụ cụ thể. Mẫu ngữ pháp này diễn tả sự thay đổi lâu dài kể từ một sự kiện nào đó, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp Nhật ngữ. 2025.02.09N1
N1[Ngữ pháp N1] ~そばから Tìm hiểu mẫu ngữ pháp ~そばから trong tiếng Nhật, cách sử dụng và ví dụ chi tiết. Mẫu ngữ pháp này diễn tả hành động xảy ra liên tục ngay sau khi hành động khác kết thúc, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp Nhật ngữ. 2025.02.09N1
N1[Ngữ pháp N1] ~なり Tìm hiểu mẫu ngữ pháp ~なり trong tiếng Nhật, cách sử dụng và ví dụ cụ thể. Mẫu ngữ pháp này diễn tả hành động xảy ra ngay sau hành động trước đó, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp Nhật ngữ. 2025.02.09N1
N1[Ngữ pháp N1] ~や・~や否や Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N1: ~や・~や否やMẫu ngữ pháp ~や・~や否や trong tiếng Nhật là một cấu trúc diễn tả một hành động xảy ra ng... 2025.02.09N1
N1[Ngữ pháp N1] ~ が早いか Tìm hiểu mẫu ngữ pháp N1 ~が早いか trong tiếng Nhật. Cách sử dụng và ví dụ chi tiết để hiểu rõ về cấu trúc này và ứng dụng trong giao tiếp. 2025.02.09N1