Mẫu ngữ pháp ~であれ・・・であれ và ~であろうと・・・であろうと là các cấu trúc trong tiếng Nhật dùng để diễn tả ý nghĩa “dù là… dù là…”, tức là một sự việc hoặc tình huống không thay đổi dù có sự lựa chọn nào hoặc đối tượng nào được đưa ra. Cả hai cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, thể hiện sự tổng quát hoặc bất kể sự phân biệt giữa các đối tượng hoặc lựa chọn.
1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp ~であれ・・・であれ / ~であろうと・・・であろうと
- ~であれ・・・であれ: Cấu trúc này có nghĩa là “dù là… dù là…”, “bất kể là… hay là…”. Nó được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra rằng dù đối tượng hoặc tình huống có thay đổi như thế nào thì kết quả hoặc hành động cũng không thay đổi.
- ~であろうと・・・であろうと: Đây là dạng hơi trang trọng hơn của ~であれ・・・であれ, có nghĩa là “dù có là… hay có là…”. Cấu trúc này cũng diễn tả ý nghĩa “bất kể sự thay đổi” hoặc “dù là tình huống nào”.
Cấu trúc cơ bản:
- [Danh từ] + であれ + [Danh từ] + であれ
- [Động từ thể từ điển] + であれ + [Động từ thể từ điển] + であれ
- [Tính từ] (Aい) + であれ + [Tính từ] (Aい) + であれ
- [Tính từ] (Aな) + であろうと + [Tính từ] (Aな) + であろうと
2. Cách Sử Dụng Mẫu ~であれ・・・であれ / ~であろうと・・・であろうと
- Diễn tả sự không thay đổi dù có sự lựa chọn khác nhau: Mẫu ngữ pháp này thường dùng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng dù lựa chọn hay tình huống có thay đổi như thế nào, kết quả vẫn không bị ảnh hưởng.
- Dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng: Đây là mẫu ngữ pháp thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng hoặc văn viết, có thể thể hiện sự không phân biệt hoặc sự bất biến giữa các đối tượng hoặc lựa chọn.
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Mẫu ~であれ・・・であれ / ~であろうと・・・であろうと
Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu cách sử dụng mẫu ngữ pháp ~であれ・・・であれ và ~であろうと・・・であろうと trong các tình huống cụ thể:
- 成功であれ失敗であれ、私はあなたを応援する。
- Dịch: “Dù là thành công hay thất bại, tôi vẫn sẽ ủng hộ bạn.”
- Giải thích: Mẫu であれ・・・であれ chỉ ra rằng dù kết quả là thành công hay thất bại, sự ủng hộ của người nói không thay đổi.
- どんな困難であれ、私たちは前に進み続ける。
- Dịch: “Dù có khó khăn nào đi nữa, chúng tôi vẫn tiếp tục tiến về phía trước.”
- Giải thích: Câu này sử dụng であれ・・・であれ để nhấn mạnh rằng dù có gặp khó khăn gì, mục tiêu vẫn không thay đổi.
- あなたが学生であれ、社会人であれ、努力することが大切だ。
- Dịch: “Dù bạn là học sinh hay là người đi làm, thì việc nỗ lực là điều quan trọng.”
- Giải thích: Ở đây, であれ・・・であれ cho thấy rằng không phân biệt bạn là học sinh hay người trưởng thành, việc nỗ lực vẫn rất quan trọng.
- それが正しいことであれ、間違いであろうと、私はそれを実行する。
- Dịch: “Dù đó là điều đúng hay sai, tôi vẫn sẽ thực hiện nó.”
- Giải thích: Mẫu であろうと・・・であろうと sử dụng trong câu này để chỉ rằng người nói sẽ thực hiện hành động bất kể kết quả đúng hay sai.
- 彼が社長であれ、アルバイトであれ、誰でも仕事を頼んでください。
- Dịch: “Dù anh ấy là giám đốc hay là nhân viên part-time, ai cũng có thể nhờ anh ấy làm việc.”
- Giải thích: Mẫu này chỉ ra rằng dù là ai, vị trí công việc gì, tất cả đều có thể nhờ anh ấy làm việc.
- 私たちは勝つであろうと負けるであろうと、全力を尽くすつもりだ。
- Dịch: “Dù chúng tôi có thắng hay thua, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức.”
- Giải thích: であろうと・・・であろうと thể hiện sự quyết tâm không thay đổi dù kết quả thế nào.
4. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác
Mẫu ~であれ・・・であれ có thể dễ dàng gây nhầm lẫn với một số cấu trúc khác như ~にせよ・・・にせよ hoặc ~であろうと・・・であろうと. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt như sau:
- ~にせよ・・・にせよ: Cấu trúc này cũng có nghĩa là “dù là… dù là…”, nhưng nó mang tính trang trọng và ít sử dụng hơn trong tiếng Nhật hiện đại. ~であれ・・・であれ là mẫu phổ biến hơn, đặc biệt là trong văn viết.
- ~でも・・・でも: Đây là mẫu câu nói được sử dụng nhiều trong giao tiếp thông thường, trong khi ~であれ・・・であれ mang tính trang trọng hơn và phù hợp hơn với văn viết.
コメント