[Ngữ pháp N1] ~をものともせず(に)

Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N1: ~をものともせず(に)

Mẫu ngữ pháp ~をものともせず(に) trong tiếng Nhật dùng để chỉ một hành động, sự việc được thực hiện bất chấp khó khăn, trở ngại hay thử thách nào đó. Cấu trúc này mang ý nghĩa “mặc dù gặp phải khó khăn, thử thách, nhưng vẫn tiếp tục làm điều gì đó” hoặc “dù có… nhưng vẫn…”. Mẫu ngữ pháp này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự kiên cường, quyết tâm hay sự không sợ hãi trước khó khăn.

1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp ~をものともせず(に)

Mẫu ~をものともせず(に) có nghĩa là “bất chấp”, “dù có gặp phải” hay “không màng đến”. Đây là cấu trúc dùng để diễn tả hành động hoặc tình huống mà người nói làm điều gì đó bất chấp trở ngại hay khó khăn. Cấu trúc này nhấn mạnh ý chí mạnh mẽ, quyết tâm của người thực hiện hành động.

Cấu trúc cơ bản:

  • [Danh từ] + をものともせず(に)
  • [Động từ thể từ điển] + をものともせず(に)

2. Cách Sử Dụng Mẫu ~をものともせず(に)

  • Dùng để nhấn mạnh sự kiên cường, không sợ hãi trước khó khăn: Mẫu ngữ pháp này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng dù có đối mặt với khó khăn, thử thách hay điều kiện không thuận lợi, người nói vẫn quyết tâm thực hiện một hành động nào đó.
  • Thường dùng trong các tình huống trang trọng hoặc văn viết: Đây là một cấu trúc khá trang trọng, nên nó thường xuất hiện trong các bài báo, văn bản chính thức, hay khi kể lại một hành động mạnh mẽ, quyết đoán.
  • Sử dụng trong những câu mô tả hành động quyết tâm: Mẫu ngữ pháp này mang tính biểu cảm cao, thể hiện sự vượt qua thử thách và sự dũng cảm.

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Mẫu ~をものともせず(に)

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng mẫu ngữ pháp ~をものともせず(に):

  1. 彼は雨をものともせず、マラソンを完走した。
    • Dịch: “Anh ấy đã hoàn thành cuộc marathon mặc dù trời mưa.”
    • Giải thích: Cấu trúc をものともせず nhấn mạnh rằng mặc dù có mưa (một yếu tố khó khăn), nhưng anh ấy vẫn quyết tâm chạy marathon.
  2. 彼女は病気をものともせず、毎日学校に通っている。
    • Dịch: “Cô ấy dù bị bệnh nhưng vẫn đi học mỗi ngày.”
    • Giải thích: をものともせず chỉ ra rằng dù có bị bệnh, cô ấy vẫn kiên trì đi học hàng ngày.
  3. 会社は経済危機をものともせず、新しいプロジェクトを始めた。
    • Dịch: “Công ty đã bắt đầu dự án mới bất chấp khủng hoảng kinh tế.”
    • Giải thích: をものともせず nhấn mạnh rằng công ty không bị khủng hoảng kinh tế ngăn cản mà vẫn tiến hành dự án mới.
  4. その登山者は厳しい寒さをものともせず、山頂に到達した。
    • Dịch: “Nhà leo núi đó đã đến đỉnh núi bất chấp cái lạnh khắc nghiệt.”
    • Giải thích: をものともせず cho thấy dù gặp điều kiện lạnh giá, nhà leo núi vẫn kiên trì leo lên đỉnh.
  5. 彼は反対意見をものともせず、自分の信念を貫いた。
    • Dịch: “Anh ấy đã giữ vững niềm tin của mình mặc dù có nhiều ý kiến phản đối.”
    • Giải thích: をものともせず chỉ ra rằng anh ấy không để ý đến những phản đối và kiên định với niềm tin của mình.
  6. 父は老体をものともせず、一生懸命働き続けている。
    • Dịch: “Bố tôi dù đã già yếu nhưng vẫn làm việc chăm chỉ.”
    • Giải thích: をものともせず diễn tả rằng mặc dù cơ thể yếu đi, bố vẫn tiếp tục làm việc với sự quyết tâm.

4. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác

Mẫu ~をものともせず(に) có thể gây nhầm lẫn với một số cấu trúc khác như ~にもかかわらず hoặc ~にかかわらず, nhưng chúng có sự khác biệt nhất định:

  • ~にもかかわらず: Cấu trúc này có nghĩa là “mặc dù”, “dù cho”, dùng để chỉ sự tương phản giữa hai yếu tố, nhưng không nhấn mạnh tính kiên cường, quyết tâm như mẫu ~をものともせず(に). ~をものともせず(に) nhấn mạnh việc vượt qua khó khăn.
  • ~にかかわらず: Đây là một cấu trúc có nghĩa là “bất kể”, “dù cho”, thường được dùng trong các tình huống trang trọng, nhưng không mang tính biểu cảm và kiên cường như ~をものともせず(に).

コメント

タイトルとURLをコピーしました