[Ngữ pháp N1] ~よそに

Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N1: ~よそに

Mẫu ngữ pháp ~よそに trong tiếng Nhật dùng để chỉ một hành động hay sự kiện xảy ra mà không quan tâm đến những điều bên ngoài, hoặc không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xung quanh. Cấu trúc này có thể được dịch là “mặc kệ”, “bỏ ngoài tai” hay “không quan tâm đến”. Đây là một mẫu ngữ pháp thường được sử dụng để diễn tả hành động nào đó diễn ra mà không chú ý đến tình huống hoặc những thứ đang xảy ra xung quanh.

1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp ~よそに

Mẫu ~よそに có nghĩa là “mặc kệ”, “không để ý đến”, “bỏ ngoài tai”. Đây là cấu trúc được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự việc diễn ra mà không quan tâm, không để ý đến các yếu tố khác, thường là những điều có thể gây ảnh hưởng hoặc có liên quan.

Cấu trúc cơ bản:

  • [Danh từ] + よそに
  • [Động từ thể từ điển] + よそに
  • [Tính từ] (Aい) + よそに
  • [Tính từ] (Aな) + よそに

2. Cách Sử Dụng Mẫu ~よそに

Mẫu ~よそに được sử dụng trong những tình huống sau:

  • Chỉ ra rằng một hành động diễn ra mà không quan tâm đến điều gì khác xung quanh: Hành động này có thể là một hành động không bị ảnh hưởng bởi một tình huống, hoàn cảnh hay những gì đang diễn ra xung quanh.
  • Thường dùng trong những tình huống thể hiện sự thiếu quan tâm hoặc bỏ qua những yếu tố bên ngoài: Mẫu này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng ai đó không chú ý đến một điều gì đó mà thay vào đó lại tiếp tục làm việc hoặc hành động theo ý mình.

Mẫu này thể hiện sự không quan tâm đến tình huống xung quanh, điều này có thể có ý nghĩa tiêu cực (không quan tâm đúng mức) hoặc tích cực (quyết tâm làm điều mình muốn bất chấp hoàn cảnh).

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Mẫu ~よそに

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn dễ dàng hiểu cách sử dụng mẫu ngữ pháp ~よそに trong các tình huống cụ thể:

  1. 彼は周りの反対をよそに、自分の考えを貫いた。
    • Dịch: “Anh ấy đã làm theo suy nghĩ của mình mặc kệ sự phản đối của mọi người.”
    • Giải thích: Mẫu よそに diễn tả rằng anh ấy không quan tâm đến sự phản đối của người khác mà vẫn tiếp tục theo đuổi quan điểm của mình.
  2. 子供は親の注意をよそに、ゲームを続けていた。
    • Dịch: “Đứa trẻ tiếp tục chơi game mặc dù bố mẹ đang nhắc nhở.”
    • Giải thích: Ở đây, mẫu よそに chỉ ra rằng đứa trẻ không để ý đến lời nhắc nhở của cha mẹ và vẫn tiếp tục chơi game.
  3. 彼女は困っている人をよそに、楽しく笑っていた。
    • Dịch: “Cô ấy cứ cười vui vẻ mà không quan tâm đến người đang gặp khó khăn.”
    • Giải thích: Mẫu よそに nhấn mạnh rằng cô ấy không để ý đến những người xung quanh gặp khó khăn mà vẫn vui vẻ.
  4. あの選手は怪我をよそに、試合を続けた。
    • Dịch: “Cầu thủ đó mặc dù bị thương nhưng vẫn tiếp tục thi đấu.”
    • Giải thích: よそに chỉ ra rằng cầu thủ không quan tâm đến vết thương của mình mà vẫn tiếp tục tham gia trận đấu.
  5. 父は家族の反対をよそに、新しい事業を始めた。
    • Dịch: “Bố tôi đã bắt đầu một công việc mới mặc kệ sự phản đối của gia đình.”
    • Giải thích: よそに cho thấy rằng bố đã không để ý đến sự phản đối của gia đình mà vẫn quyết định thực hiện công việc mới.
  6. 彼は相手チームのプレッシャーをよそに、冷静にゴールを決めた。
    • Dịch: “Anh ấy đã ghi bàn một cách bình tĩnh bất chấp sức ép từ đội đối phương.”
    • Giải thích: Mẫu よそに diễn tả rằng mặc dù có sự áp lực từ đội đối phương, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh và ghi bàn.

4. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác

Mẫu ~よそに có thể gây nhầm lẫn với một số cấu trúc khác như ~にもかかわらず hoặc ~をよそに, nhưng chúng có sự khác biệt nhất định:

  • ~にもかかわらず: Đây là một cấu trúc mang ý nghĩa “mặc dù”, “dù cho”, dùng để chỉ sự tương phản giữa hai yếu tố, nhưng nó không nhấn mạnh việc không để ý hay bỏ ngoài tai như mẫu ~よそに. ~よそに có tính chất “không quan tâm” hay “mặc kệ”.
  • ~をよそに: Cấu trúc này cũng có nghĩa là “mặc kệ”, nhưng ~をよそに dùng trong những tình huống có tính đối kháng, mâu thuẫn rõ ràng, trong khi ~よそに có thể được sử dụng rộng rãi và ít mang tính đối kháng hơn.

コメント

タイトルとURLをコピーしました