Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N1: ~ともなく / ~ともなしに
Mẫu ngữ pháp ~ともなく / ~ともなしに dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái mà người thực hiện không có mục đích rõ ràng hoặc không cố ý. Cấu trúc này thường thể hiện việc làm điều gì đó mà không có sự chủ định, không rõ ràng trong mục tiêu hay kết quả.
1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp ~ともなく / ~ともなしに
Mẫu ~ともなく hoặc ~ともなしに diễn tả hành động làm một việc gì đó một cách tự nhiên, không có mục đích rõ ràng, hoặc không chủ ý làm việc đó. Có thể hiểu là “vô tình” hay “một cách ngẫu nhiên” trong tiếng Việt.
- Cấu trúc:
- [Động từ thể từ điển] + ともなく / ともなしに
- [Danh từ] + ともなく / ともなしに
2. Cách Sử Dụng Mẫu ~ともなく / ~ともなしに
Mẫu ~ともなく / ~ともなしに được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi hành động không có mục đích cụ thể, hoặc làm một việc gì đó một cách vô thức, không có ý định trước.
- Dùng khi muốn diễn tả sự hành động như thể không chủ ý hoặc không có một mục tiêu rõ ràng.
- Cấu trúc này thường mang sắc thái của sự ngẫu nhiên, tự nhiên mà không có sự sắp xếp trước.
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Mẫu ~ともなく / ~ともなしに
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn dễ dàng hiểu cách sử dụng mẫu ngữ pháp ~ともなく / ~ともなしに trong các tình huống cụ thể:
- 彼は何を求めているともなく、ただ歩き続けている。
- Dịch: “Anh ấy cứ đi bộ mà không rõ là đang tìm kiếm điều gì.”
- Giải thích: Hành động đi bộ của anh ấy là một việc làm không có mục đích rõ ràng, không phải là đi tìm kiếm một cái gì đó cụ thể.
- 私は何となくその映画を見に行った。
- Dịch: “Tôi đã đi xem bộ phim đó mà không có lý do rõ ràng.”
- Giải thích: “何となく” (nan to naku) là một cách diễn đạt thường được dùng để thể hiện hành động làm gì đó mà không có lý do rõ ràng hay chủ ý trước, tương tự như mẫu ~ともなく.
- 電話をかけるともなしに、ただぼんやりと受話器を持っていた。
- Dịch: “Cô ấy cứ cầm ống nghe mà không có ý định gọi điện.”
- Giải thích: Cô ấy cầm ống nghe một cách tự nhiên, không có mục đích rõ ràng là gọi điện thoại.
- 彼女は誰に話しているともなく、ただ一人でしゃべり続けた。
- Dịch: “Cô ấy cứ nói mà không rõ là đang nói với ai.”
- Giải thích: Cô ấy tiếp tục nói mà không có mục đích cụ thể hay đối tượng rõ ràng.
- 私はテレビを見ているともなく、ぼんやりと画面を眺めていた。
- Dịch: “Tôi xem tivi mà không có sự chú ý rõ ràng, chỉ nhìn vào màn hình một cách mơ hồ.”
- Giải thích: Hành động xem tivi ở đây không có sự chú ý hay mục tiêu rõ ràng, chỉ là hành động làm một cách vô thức.
4. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác
Mẫu ~ともなく / ~ともなしに có thể gây nhầm lẫn với các cấu trúc khác như ~にしては hoặc ~を問わず. Dưới đây là sự khác biệt:
- ~にしては: Diễn tả sự so sánh về mức độ hay khả năng của một điều gì đó so với kỳ vọng. Trong khi đó, ~ともなく mang ý nghĩa một hành động không có mục đích rõ ràng, không phải là so sánh với một cái gì đó.
- ~を問わず: Dùng để chỉ rằng một điều gì đó không phân biệt hay không liên quan đến đối tượng cụ thể. Trong khi ~ともなく / ~ともなしに chỉ sự vô ý thức hoặc ngẫu nhiên trong hành động.
コメント