[Ngữ pháp N1] ~にあって

Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N1: ~にあって

Mẫu ngữ pháp ~にあって là một mẫu ngữ pháp tiếng Nhật được sử dụng để chỉ ra sự đặc biệt, sự khác biệt, hoặc tính chất đặc trưng của một tình huống hoặc điều kiện nào đó. Mẫu ngữ pháp này thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh sự đặc thù của một sự việc trong một hoàn cảnh hoặc tình huống đặc biệt.

1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp:

Mẫu ~にあって được dùng để diễn tả sự việc hoặc tình huống nào đó có tính chất đặc biệt và chỉ xảy ra trong một hoàn cảnh cụ thể. Cấu trúc này thể hiện sự khác biệt hoặc sự đặc biệt của một sự kiện, tình huống trong bối cảnh mà nó đang xảy ra.

Cấu trúc có thể dịch là “trong hoàn cảnh (hoặc tình huống) …” hoặc “trong điều kiện …”.

2. Cấu Trúc:

Cấu trúc cơ bản của mẫu ~にあって là:

  • [Noun] + にあって

Trong đó:

  • [Noun]: Danh từ chỉ tình huống, điều kiện, bối cảnh, hoàn cảnh.
  • にあって: Chỉ ra rằng sự việc hoặc tình huống đó xảy ra trong một bối cảnh đặc biệt.

3. Cách Sử Dụng:

Mẫu ngữ pháp này được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự kiện nào đó chỉ có thể xảy ra hoặc có ý nghĩa trong một hoàn cảnh đặc biệt. Thường gặp trong các tình huống mang tính chất trang trọng hoặc mô tả tình huống cụ thể trong xã hội, công việc, văn hóa, v.v.

4. Ví Dụ Cụ Thể:

  • 非常時にあって、冷静さを失わないことが大切だ。
    • Dịch: “Trong tình huống khẩn cấp, việc giữ bình tĩnh là rất quan trọng.”
    • Giải thích: Mẫu ~にあって nhấn mạnh rằng trong tình huống khẩn cấp, có sự thay đổi hoặc yêu cầu đặc biệt về hành động.
  • 戦争にあって、平和の大切さが再認識される。
    • Dịch: “Trong chiến tranh, tầm quan trọng của hòa bình được nhận thức lại.”
    • Giải thích: Tình huống chiến tranh là một hoàn cảnh đặc biệt, nơi tầm quan trọng của hòa bình được nhấn mạnh.
  • 困難な状況にあっても、前向きな考え方を持つことが大切です。
    • Dịch: “Dù trong hoàn cảnh khó khăn, việc có suy nghĩ tích cực là rất quan trọng.”
    • Giải thích: ~にあって được sử dụng để diễn tả sự quan trọng của việc giữ thái độ tích cực trong bối cảnh khó khăn.
  • 文化遺産にあって、私たちはその重要性を認識し守るべきだ。
    • Dịch: “Trong di sản văn hóa, chúng ta nên nhận thức và bảo vệ tầm quan trọng của nó.”
    • Giải thích: Bối cảnh văn hóa là một hoàn cảnh đặc biệt mà sự bảo vệ và tôn trọng có ý nghĩa quan trọng.
  • 自然災害にあって、多くの人々が助け合っている。
    • Dịch: “Trong thiên tai, nhiều người đang giúp đỡ lẫn nhau.”
    • Giải thích: ~にあって chỉ ra rằng trong tình huống thiên tai, mọi người hành động theo một cách đặc biệt.
  • 社会にあって、教育の重要性はますます高まっている。
    • Dịch: “Trong xã hội, tầm quan trọng của giáo dục ngày càng gia tăng.”
    • Giải thích: ~にあって nhấn mạnh sự quan trọng của giáo dục trong bối cảnh xã hội hiện nay.
  • 難しい試験にあって、彼は冷静に問題を解決した。
    • Dịch: “Trong kỳ thi khó, anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh.”
    • Giải thích: ~にあって diễn tả bối cảnh kỳ thi khó, nơi hành động của anh ấy trở nên đặc biệt quan trọng.
  • 自然環境にあって、我々は持続可能な方法で生活することが求められている。
    • Dịch: “Trong môi trường tự nhiên, chúng ta cần phải sống theo những cách thức bền vững.”
    • Giải thích: Bối cảnh môi trường tự nhiên tạo ra yêu cầu phải sống bền vững.
  • 新しい技術にあって、企業は柔軟に対応することが求められる。
    • Dịch: “Trong công nghệ mới, các doanh nghiệp cần phải linh hoạt thích ứng.”
    • Giải thích: Công nghệ mới là bối cảnh đặc biệt yêu cầu các doanh nghiệp thay đổi và thích ứng.
  • 家族にあって、私たちはお互いを支え合っている。
    • Dịch: “Trong gia đình, chúng ta hỗ trợ lẫn nhau.”
    • Giải thích: Gia đình là một bối cảnh đặc biệt, nơi tình yêu và sự hỗ trợ lẫn nhau trở nên rất quan trọng.

5. Lý Do Sử Dụng Mẫu Ngữ Pháp Này:

  • Diễn tả sự đặc biệt trong bối cảnh cụ thể: Mẫu ~にあって giúp nhấn mạnh sự đặc biệt hoặc khác biệt của một sự kiện trong một hoàn cảnh hoặc tình huống đặc biệt.
  • Dùng trong các tình huống trang trọng: Đây là một mẫu ngữ pháp thường thấy trong các văn bản chính thức, bài viết học thuật, hoặc thảo luận chuyên sâu về các vấn đề xã hội, văn hóa, môi trường, v.v.
  • Làm rõ sự liên quan giữa điều kiện và hành động: Mẫu này giúp thể hiện mối quan hệ giữa hoàn cảnh đặc biệt và hành động, trạng thái hoặc quyết định cần thiết trong hoàn cảnh đó.

6. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác:

  • ~にあって có thể tương tự với ~において trong một số tình huống, tuy nhiên, ~にあって nhấn mạnh tính chất đặc biệt hoặc khác biệt của tình huống, trong khi ~において chỉ đơn giản là chỉ ra bối cảnh mà hành động xảy ra mà không nhấn mạnh sự đặc biệt.
  • ~にあって cũng có thể được so sánh với ~のもとで, nhưng mẫu ~のもとで thiên về hành động xảy ra dưới một sự chỉ đạo hoặc ảnh hưởng nào đó, trong khi ~にあって tập trung vào điều kiện hoặc tình huống đặc biệt.

コメント

タイトルとURLをコピーしました