Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N1: ~に至るまで
Mẫu ngữ pháp ~に至るまで là một cấu trúc tiếng Nhật được sử dụng để diễn tả sự tiến triển, sự phát triển từ một giai đoạn hoặc tình huống nào đó đến một điểm cuối cùng. Nó có thể được hiểu là “đến mức độ…”, “đến cả…” hay “thậm chí tới cả…”. Cấu trúc này thể hiện sự kéo dài hoặc sự chuyển tiếp từ một điểm ban đầu đến một điểm kết thúc, mang ý nghĩa hoàn thành hoặc đạt được điều gì đó trong một phạm vi rộng lớn.
1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp ~に至るまで
Mẫu ~に至るまで được dùng để chỉ sự mở rộng hoặc tiến triển của một sự việc, hành động, sự kiện nào đó cho đến một điểm cụ thể. Nó thường diễn tả quá trình đi từ một tình huống hay sự việc nhỏ tới một mức độ lớn hơn hoặc bao quát hơn.
Cấu trúc này có thể dịch là:
- “đến mức độ…”, “đến cả…”, “thậm chí tới cả…”.
2. Cấu Trúc Mẫu Ngữ Pháp ~に至るまで
Cấu trúc cơ bản của mẫu ngữ pháp này như sau:
- [Danh từ] + に至るまで
Trong đó:
- [Danh từ]: Là danh từ chỉ sự việc, tình huống hoặc hành động đã kéo dài hoặc phát triển đến một điểm cụ thể.
- に至るまで: Mang ý nghĩa “đến mức độ…” hoặc “đến cả…”.
Ví dụ cấu trúc:
- 戦争の影響は、社会全体に至るまで及んだ。
- (Ảnh hưởng của chiến tranh đã lan rộng đến toàn xã hội.)
- 彼の努力は、個人の成功に至るまで続けられた。
- (Nỗ lực của anh ấy đã kéo dài cho đến khi đạt được thành công cá nhân.)
3. Cách Sử Dụng Mẫu ~に至るまで
Mẫu ngữ pháp này mang tính trang trọng và thường được dùng trong văn viết, các bài thuyết trình, hay các tình huống lịch sự, chuyên nghiệp. Nó đặc biệt hữu ích khi muốn nhấn mạnh sự kéo dài của một sự kiện hoặc quá trình phát triển, cho thấy sự thay đổi lớn trong một phạm vi rộng.
4. Ví Dụ Cụ Thể Về Mẫu ~に至るまで
Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng mẫu ngữ pháp ~に至るまで trong các tình huống cụ thể:
- そのプロジェクトは、最初の計画段階から始まり、最終的に全国規模に至るまで広がった。
- Dịch: “Dự án đó bắt đầu từ giai đoạn lập kế hoạch ban đầu và cuối cùng đã mở rộng đến quy mô toàn quốc.”
- Giải thích: ~に至るまで nhấn mạnh sự phát triển từ một giai đoạn nhỏ cho đến một quy mô lớn hơn.
- この事件は、地方のニュースにとどまらず、全国に至るまで報道された。
- Dịch: “Vụ việc này không chỉ dừng lại ở các tin tức địa phương mà còn được đưa tin trên toàn quốc.”
- Giải thích: ~に至るまで diễn tả sự lan rộng của thông tin từ phạm vi nhỏ đến phạm vi rộng hơn.
- 彼の成功は、努力に始まり、数々の困難に打ち勝ち、最終的に国際的な評価に至るまで達成された。
- Dịch: “Thành công của anh ấy bắt đầu từ sự nỗ lực, vượt qua vô số khó khăn và cuối cùng đạt được sự công nhận quốc tế.”
- Giải thích: ~に至るまで cho thấy sự tiến triển và quá trình dài dẫn đến một thành tựu lớn.
- その発明は、初めは小さなアイデアから始まり、今では業界に至るまで影響を与えている。
- Dịch: “Phát minh đó bắt đầu từ một ý tưởng nhỏ, và giờ đây đã ảnh hưởng đến cả ngành công nghiệp.”
- Giải thích: ~に至るまで diễn tả sự phát triển từ một ý tưởng nhỏ cho đến ảnh hưởng rộng lớn.
- 私たちの計画は、町の小さなイベントから始まり、今では国際的な規模に至るまで成長した。
- Dịch: “Kế hoạch của chúng tôi bắt đầu từ một sự kiện nhỏ trong thị trấn và giờ đã phát triển đến quy mô quốc tế.”
- Giải thích: ~に至るまで nhấn mạnh sự phát triển và mở rộng từ một sự kiện nhỏ đến một quy mô lớn.
- その問題は、学校内のトラブルに留まらず、家庭に至るまで影響を及ぼしている。
- Dịch: “Vấn đề đó không chỉ dừng lại ở các rắc rối trong trường học mà còn ảnh hưởng đến cả gia đình.”
- Giải thích: ~に至るまで diễn tả sự ảnh hưởng không chỉ ở một phạm vi nhỏ mà còn lan rộng ra một phạm vi lớn hơn.
5. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác
Mẫu ~に至るまで có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với các mẫu khác như ~にわたって và ~に至る. Tuy nhiên, mỗi mẫu có sự khác biệt rõ rệt:
- ~にわたって: Diễn tả sự kéo dài của một hành động, sự kiện trong một khoảng thời gian dài hoặc trên một phạm vi rộng. Còn ~に至るまで nhấn mạnh sự phát triển hoặc tiến triển từ một điểm cụ thể đến một mức độ nào đó, không chỉ dừng lại ở phạm vi thời gian hay không gian.
- ~に至る: Là dạng động từ của mẫu ~に至るまで. Mẫu này thường dùng để chỉ một hành động, quá trình đạt đến một điểm cuối cùng, trong khi ~に至るまで thêm vào phần chỉ phạm vi hoặc mức độ của quá trình đó.
コメント