Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N1: ~をおいて
Mẫu ngữ pháp ~をおいて là một cấu trúc trong tiếng Nhật, mang ý nghĩa “ngoài”, “trừ”, “với”, dùng để chỉ ra sự ngoại lệ hoặc điều kiện đặc biệt. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng hoặc văn viết, và có thể sử dụng để nhấn mạnh một đối tượng hoặc sự kiện mà ở đó, những điều khác không được tính đến.
1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp ~をおいて
Mẫu ~をおいて thường được sử dụng để diễn tả sự ngoại lệ hoặc điều kiện đặc biệt trong một tình huống. Nó có thể có nghĩa là “ngoài”, “trừ”, “với”, và được dùng trong các tình huống để chỉ ra sự khác biệt hoặc chỉ ra một đối tượng quan trọng, đặc biệt nào đó trong bối cảnh đang thảo luận.
Cấu trúc:
- [Danh từ] + をおいて
Trong đó:
- [Danh từ] là sự vật, sự việc hoặc đối tượng bạn muốn nhấn mạnh hoặc chỉ ra sự ngoại lệ đối với nó.
- をおいて có nghĩa là “ngoài”, “trừ”, hoặc “với” (trong một số ngữ cảnh).
2. Cách Sử Dụng Mẫu ~をおいて
Mẫu ~をおいて có thể được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi bạn muốn nói rằng không có gì hoặc ai khác ngoài một đối tượng cụ thể.
- Khi bạn muốn chỉ ra điều kiện đặc biệt hoặc ngoại lệ trong một tình huống.
- Thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng, văn viết, thuyết trình hoặc các cuộc thảo luận chính thức.
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Mẫu ~をおいて
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn dễ dàng hiểu cách sử dụng mẫu ngữ pháp ~をおいて trong các tình huống cụ thể:
- 彼をおいて、この仕事をこなせる人はいない。
- Dịch: “Ngoài anh ấy ra, không ai có thể làm được công việc này.”
- Giải thích: ~をおいて diễn tả rằng anh ấy là người duy nhất có thể làm được công việc này, không có ai khác.
- 日本をおいて、他の国ではこの習慣はありません。
- Dịch: “Ngoài Nhật Bản ra, không có quốc gia nào có phong tục này.”
- Giải thích: ~をおいて chỉ ra rằng Nhật Bản là ngoại lệ trong việc có phong tục này.
- このプロジェクトは、君をおいては進められない。
- Dịch: “Dự án này sẽ không thể tiến hành nếu không có cậu.”
- Giải thích: ~をおいて diễn tả rằng cậu là người duy nhất có thể tiến hành dự án này.
- リーダーをおいて、このチームは動かない。
- Dịch: “Ngoài trưởng nhóm ra, đội này không thể hoạt động.”
- Giải thích: ~をおいて chỉ rằng trưởng nhóm là người duy nhất có thể điều hành đội.
- この問題をおいては、全員が賛成している。
- Dịch: “Ngoài vấn đề này ra, tất cả mọi người đều đồng ý.”
- Giải thích: ~をおいて diễn tả rằng có một vấn đề duy nhất mà mọi người không đồng ý, còn lại đều đồng tình.
- 芸術をおいて、彼の才能に勝るものはない。
- Dịch: “Ngoài nghệ thuật ra, không có gì có thể vượt qua tài năng của anh ấy.”
- Giải thích: ~をおいて nhấn mạnh rằng tài năng của anh ấy trong nghệ thuật là vô đối.
- 今をおいて、後悔しても仕方がない。
- Dịch: “Ngoài lúc này ra, không còn cách nào để hối hận.”
- Giải thích: ~をおいて diễn tả rằng không còn thời gian nào khác ngoài hiện tại để hối hận.
- 田中さんをおいて、他にこの仕事をできる人はいない。
- Dịch: “Ngoài anh Tanaka ra, không ai có thể làm được công việc này.”
- Giải thích: ~をおいて chỉ ra rằng anh Tanaka là người duy nhất có thể thực hiện công việc.
- 彼女をおいて、誰もこの話を理解できないだろう。
- Dịch: “Ngoài cô ấy ra, không ai có thể hiểu câu chuyện này.”
- Giải thích: ~をおいて nhấn mạnh rằng cô ấy là người duy nhất có thể hiểu câu chuyện.
4. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác
Mẫu ~をおいて có thể gây nhầm lẫn với một số cấu trúc khác, chẳng hạn như ~をもって và ~をもってして. Tuy nhiên, chúng có những sự khác biệt nhất định:
- ~をもって: Đây là một cấu trúc được dùng để chỉ phương tiện, công cụ hoặc điều kiện để làm gì đó, hoặc chỉ sự kết thúc của một sự kiện. Nó mang tính trang trọng hơn, trong khi ~をおいて dùng để chỉ sự ngoại lệ hoặc điều kiện đặc biệt.
- ~をもってして: Thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sức mạnh của một yếu tố nào đó trong việc thực hiện hành động, trong khi ~をおいて chỉ ra rằng một sự vật/sự việc nào đó là ngoại lệ.
コメント