[Ngữ pháp N1] ~もさることながら

Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N1: ~もさることながら

Mẫu ngữ pháp ~もさることながら là một cấu trúc trong tiếng Nhật, có nghĩa là “không chỉ… mà còn…” hoặc “ngoài việc… còn có…”. Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó rất quan trọng, nhưng đồng thời cũng có một yếu tố khác cũng quan trọng không kém. Mẫu này thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng, lịch sự, hoặc trong văn viết.

1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp ~もさることながら

Mẫu ~もさることながら là cách diễn đạt để chỉ ra rằng không chỉ có một yếu tố quan trọng mà còn có một yếu tố khác cũng quan trọng không kém. Cấu trúc này thể hiện rằng một vấn đề, sự việc hay đặc điểm nào đó rất quan trọng và đáng chú ý, nhưng đồng thời có một yếu tố khác cũng không kém phần quan trọng. Đặc biệt, mẫu này có phần nhấn mạnh yếu tố được đề cập sau từ もさることながら.

Ví dụ: 映画のストーリーもさることながら、俳優の演技が素晴らしい (Cốt truyện của bộ phim không chỉ tuyệt vời mà diễn xuất của các diễn viên cũng rất xuất sắc). Ở đây, ストーリー (cốt truyện) là yếu tố quan trọng đầu tiên, nhưng diễn xuất của các diễn viên cũng được nhấn mạnh là quan trọng không kém.

Cấu trúc cụ thể:

  • Danh từ + もさることながら
  • Động từ thể từ điển + もさることながら
  • Tính từ (Aい) + もさることながら
  • Tính từ (Aな) + もさることながら

2. Cách Sử Dụng Mẫu ~もさることながら

Mẫu ngữ pháp này được sử dụng trong các tình huống sau:

  1. Khi muốn nhấn mạnh sự quan trọng của một yếu tố và đồng thời làm nổi bật thêm yếu tố khác không kém phần quan trọng.
    • Bạn sẽ nói về một yếu tố rất quan trọng và sau đó nhấn mạnh rằng có một yếu tố khác cũng đáng chú ý không kém.
  2. Khi muốn thể hiện sự kết hợp giữa hai yếu tố mà cả hai đều rất quan trọng, thay vì chỉ đề cập đến một yếu tố duy nhất.
    • Mẫu này cho thấy rằng mặc dù một yếu tố là quan trọng, nhưng có một yếu tố khác không kém phần quan trọng.
  3. Dùng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng.
    • Đây là cấu trúc trang trọng, nên thường ít gặp trong giao tiếp hằng ngày, và chủ yếu được dùng trong các bài viết, phát biểu hoặc trong các tình huống lịch sự.

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Mẫu ~もさることながら

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng ~もさることながら trong các tình huống cụ thể:

  1. この映画はストーリーもさることながら、映像美も素晴らしい。
    • Dịch: “Bộ phim này không chỉ có cốt truyện tuyệt vời mà còn có hình ảnh rất đẹp.”
    • Giải thích: Trong câu này, ストーリーもさることながら nhấn mạnh rằng cốt truyện là yếu tố quan trọng đầu tiên, nhưng ngoài ra, 映像美 (hình ảnh đẹp) cũng được đề cập là một yếu tố không thể bỏ qua, rất ấn tượng.
  2. 彼の演技は演技力もさることながら、表現力がすごい。
    • Dịch: “Diễn xuất của anh ấy không chỉ có khả năng diễn xuất tuyệt vời mà còn có khả năng biểu cảm rất mạnh mẽ.”
    • Giải thích: 演技力もさることながら (khả năng diễn xuất tuyệt vời) là yếu tố đầu tiên, nhưng cấu trúc 表現力 (khả năng biểu cảm) được thêm vào như một yếu tố không kém phần quan trọng.
  3. このレストランは料理もさることながら、サービスも抜群だ。
    • Dịch: “Nhà hàng này không chỉ có món ăn ngon mà còn có dịch vụ tuyệt vời.”
    • Giải thích: Ở đây, ngoài việc nhấn mạnh món ăn ngon (料理もさることながら), dịch vụ của nhà hàng (サービスも抜群だ) cũng là yếu tố được làm nổi bật.
  4. 彼女の才能は歌もさることながら、ダンスも素晴らしい。
    • Dịch: “Tài năng của cô ấy không chỉ ở hát mà còn xuất sắc cả trong múa.”
    • Giải thích: 歌もさることながら (hát) được nhấn mạnh là một phần quan trọng trong tài năng của cô ấy, nhưng không kém phần quan trọng là ダンス (múa), thể hiện rằng tài năng của cô ấy không chỉ giới hạn ở một lĩnh vực.
  5. このプロジェクトは企業の利益もさることながら、社会貢献にも大きな影響を与えている。
    • Dịch: “Dự án này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn có ảnh hưởng lớn đến cộng đồng xã hội.”
    • Giải thích: Mẫu này dùng để nhấn mạnh rằng dự án không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn có tác động sâu rộng đến cộng đồng.

4. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác

Mẫu ~もさることながら có thể gây nhầm lẫn với một số cấu trúc khác, nhưng có sự khác biệt rõ rệt:

  • ~だけでなく: Mẫu này được sử dụng để chỉ sự bổ sung, ví dụ “không chỉ… mà còn…” (私だけでなく、彼も来る) nhưng không nhấn mạnh sự quan trọng như ~もさることながら. ~だけでなく thường chỉ dùng để bổ sung thêm thông tin, không có sự nhấn mạnh rõ rệt như もさることながら.
  • ~のみならず: Cấu trúc này cũng mang nghĩa tương tự もさることながら, nhưng のみならず mang tính trang trọng hơn và thường được dùng trong các tình huống rất chính thức, trong khi もさることながら có thể được sử dụng trong cả văn viết lẫn các phát biểu trang trọng.

コメント

タイトルとURLをコピーしました