1. Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N2: ~ところを
Mẫu ngữ pháp ~ところを là một trong những mẫu ngữ pháp nâng cao, đặc biệt xuất hiện trong bài thi N2 của JLPT. Nó thường được sử dụng để diễn tả tình huống trong đó một hành động, sự kiện hoặc hành động đang diễn ra bị gián đoạn hoặc thay đổi bởi một yếu tố khác, thường là một sự can thiệp không mong muốn.
Mẫu này có thể thể hiện một tình huống xảy ra vào thời điểm mà hành động đang diễn ra, và ngay lúc đó có sự can thiệp hoặc thay đổi bất ngờ.
2. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp
Mẫu ngữ pháp ~ところを được sử dụng trong ba trường hợp chính:
- Chỉ hành động đang diễn ra bị gián đoạn: Mẫu này diễn tả rằng một hành động đang được thực hiện, nhưng bị cản trở hoặc thay đổi bởi một sự kiện ngoài ý muốn.
- Diễn tả sự can thiệp bất ngờ: Mẫu này có thể được sử dụng để chỉ sự can thiệp hoặc sự thay đổi đột ngột từ một yếu tố nào đó, làm thay đổi kế hoạch hoặc hành động mà một người đang thực hiện.
- Thể hiện tình huống không mong muốn: Khi một hành động hay tình huống không như ý muốn và bị thay đổi một cách đột ngột.
3. Cách Sử Dụng Mẫu Ngữ Pháp ~ところを
Cấu trúc cơ bản của mẫu ~ところを là:
- Vる + ところを (dành cho động từ thể hiện hành động đang diễn ra, hoặc sắp thực hiện)
- Vている + ところを (dành cho động từ ở thể tiếp diễn, tức là hành động đang diễn ra)
- Vた + ところを (dành cho động từ thể hiện hành động đã hoàn thành)
- N + ところを (dành cho danh từ chỉ tình huống)
Ví dụ với động từ:
- Vる (dự định làm gì, hoặc đang chuẩn bị làm gì)
- Vている (đang làm gì)
- Vた (đã làm gì)
Cách dùng: Mẫu ~ところを thường được dùng khi bạn muốn nói rằng một hành động đang diễn ra nhưng bị gián đoạn, thay đổi bởi một yếu tố khác, hoặc có sự can thiệp không mong muốn.
4. Ví Dụ Cụ Thể Về Mẫu ~ところを
Để bạn dễ hiểu hơn, hãy xem qua một số ví dụ chi tiết dưới đây.
Ví Dụ 1: Gián đoạn hành động đang diễn ra
- ちょうど出かけようとしているところを、電話がかかってきた。
(Chính lúc tôi đang chuẩn bị ra ngoài thì có điện thoại gọi đến.)
Ở đây, hành động “đang chuẩn bị ra ngoài” (出かけようとしている) bị gián đoạn ngay lập tức bởi một yếu tố ngoài ý muốn: điện thoại gọi đến (電話がかかってきた). Mẫu ~ところを thể hiện rõ ràng sự gián đoạn không mong muốn này.
Ví Dụ 2: Can thiệp vào hành động đang diễn ra
- 先生が授業をしているところを、突然停電が起こった。
(Khi thầy giáo đang giảng bài, đột nhiên mất điện.)
Trong ví dụ này, hành động “giảng bài” (授業をしている) của thầy giáo bị gián đoạn bởi sự kiện mất điện (停電が起こった). Mẫu ~ところを chỉ ra rằng sự kiện này xảy ra khi hành động đang tiếp diễn, gây gián đoạn hoặc thay đổi hoàn toàn tình huống.
Ví Dụ 3: Một hành động không mong muốn thay đổi hành động khác
- 私が話しているところを、彼が急に割り込んできた。
(Khi tôi đang nói chuyện, anh ấy đột nhiên cắt ngang.)
Mẫu ~ところを ở đây diễn tả hành động “đang nói chuyện” của tôi bị gián đoạn bởi hành động “cắt ngang” (割り込んできた) của người khác. Mẫu này thể hiện sự can thiệp không mong muốn vào hành động của tôi.
Ví Dụ 4: Diễn tả sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch
- 彼が家を出ようとしているところを、突然雨が降り始めた。
(Khi anh ấy đang chuẩn bị ra khỏi nhà, đột nhiên trời mưa.)
Trong tình huống này, hành động “chuẩn bị ra ngoài” (出ようとしている) của anh ấy bị gián đoạn bởi một sự kiện bất ngờ, đó là “trời mưa” (雨が降り始めた).
5. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác
Mẫu ~ところを có sự khác biệt rõ rệt so với các mẫu ngữ pháp khác mà bạn có thể gặp trong tiếng Nhật. Sau đây là sự so sánh giữa mẫu ~ところを và các mẫu khác như ~とき và ~際に:
So sánh với ~とき:
- ~とき: Mẫu này chỉ một thời điểm hoặc khoảnh khắc mà hành động xảy ra, nhưng không mang ý nghĩa gián đoạn hay thay đổi bất ngờ.
- Ví dụ: 出かけるとき、電話がかかってきた。
(Khi tôi ra ngoài, điện thoại gọi đến.)
Điện thoại gọi đến cùng lúc khi tôi ra ngoài, nhưng không nói rõ sự gián đoạn.
- Ví dụ: 出かけるとき、電話がかかってきた。
- ~ところを: Còn mẫu ~ところを thể hiện sự can thiệp hoặc gián đoạn vào một hành động đang diễn ra.
- Ví dụ: ちょうど出かけようとしているところを、電話がかかってきた。
(Chính lúc tôi đang chuẩn bị ra ngoài thì có điện thoại gọi đến.)
Điện thoại gọi đến đã làm gián đoạn hành động “chuẩn bị ra ngoài.”
- Ví dụ: ちょうど出かけようとしているところを、電話がかかってきた。
So sánh với ~際に:
- ~際に: Mẫu này cũng chỉ một thời điểm cụ thể (thường mang tính trang trọng hơn), nhưng không nhấn mạnh vào việc hành động bị gián đoạn hay thay đổi.
- Ví dụ: 出発の際に、電話がかかってきた。
(Khi tôi chuẩn bị khởi hành, điện thoại gọi đến.)
- Ví dụ: 出発の際に、電話がかかってきた。
- ~ところを: Mẫu này lại chỉ rõ hành động đang diễn ra và bị gián đoạn, thay đổi hoặc có sự can thiệp vào thời điểm đó.
- Ví dụ: ちょうど出発しようとしているところを、電話がかかってきた。
(Khi tôi chuẩn bị ra ngoài, điện thoại gọi đến.)
Cũng cùng thời điểm chuẩn bị khởi hành, nhưng mẫu ~ところを nhấn mạnh vào việc bị gián đoạn.
- Ví dụ: ちょうど出発しようとしているところを、電話がかかってきた。
コメント