[Ngữ pháp N1]~を皮切りに(して)・~を皮切りとして

Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N1: ~を皮切りに(して)・~を皮切りとして

Mẫu ngữ pháp ~を皮切りに(して)・~を皮切りとして là một cấu trúc tiếng Nhật thường được sử dụng để diễn tả sự bắt đầu của một sự kiện nào đó, với ý nghĩa là “bắt đầu từ…” hoặc “khởi đầu từ…”. Mẫu ngữ pháp này có thể dùng trong cả văn nói lẫn văn viết, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống trang trọng hoặc trong các bài thuyết trình, bài viết chính thức.

1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp ~を皮切りに(して)・~を皮切りとして

Mẫu ~を皮切りに(して)・~を皮切りとして được sử dụng để chỉ sự khởi đầu của một sự kiện nào đó, đồng thời thể hiện rằng sự kiện này có thể kéo theo các sự kiện khác tương tự hoặc tiếp theo. Nó mang ý nghĩa là “bắt đầu từ…”. Mẫu này thường được dùng để diễn tả một chuỗi các sự kiện bắt đầu từ một điểm mốc cụ thể.

Cấu trúc:

  • [Danh từ] + を皮切りに(して)
  • [Danh từ] + を皮切りとして

Trong đó:

  • [Danh từ]: Danh từ chỉ sự kiện, hoạt động hoặc sự việc được xem là sự kiện bắt đầu.
  • を皮切りに(して): Mang nghĩa là “bắt đầu từ…” hoặc “khởi đầu từ…”.
  • を皮切りとして: Có nghĩa tương tự như trên, nhưng thường dùng khi muốn nhấn mạnh sự liên tiếp, tiếp nối các sự kiện sau đó.

2. Cách Sử Dụng Mẫu ~を皮切りに(して)・~を皮切りとして

Mẫu ~を皮切りに(して)・~を皮切りとして thường dùng trong các văn bản chính thức hoặc các tình huống trang trọng. Nó giúp nhấn mạnh sự bắt đầu của một chuỗi sự kiện, hành động hay sự thay đổi nào đó. Ngoài ra, mẫu này cũng có thể được sử dụng để chỉ sự kiện đầu tiên trong một chuỗi sự kiện lớn hơn, có thể kéo dài và liên tiếp sau đó.

3. Ví Dụ Cụ Thể

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng mẫu ngữ pháp ~を皮切りに(して)~を皮切りとして:

  • 昨年のコンサートを皮切りに、世界ツアーが始まりました。
    • Dịch: “Sau buổi hòa nhạc năm ngoái, chuyến lưu diễn thế giới đã bắt đầu.”
    • Giải thích: ~を皮切りに diễn tả sự kiện bắt đầu là buổi hòa nhạc, và từ đó chuyến lưu diễn sẽ tiếp diễn.
  • このプロジェクトは、第一段階を皮切りにして、次のステップに進んでいきます。
    • Dịch: “Dự án này sẽ bắt đầu từ giai đoạn đầu tiên, và tiến triển đến các bước tiếp theo.”
    • Giải thích: ~を皮切りにして cho thấy giai đoạn đầu tiên là bước khởi đầu, và dự án sẽ tiếp tục sau đó.
  • 新しい政策は、政府の発表を皮切りにして全国に広がるだろう。
    • Dịch: “Chính sách mới sẽ lan rộng trên toàn quốc bắt đầu từ thông báo của chính phủ.”
    • Giải thích: ~を皮切りにして nhấn mạnh thông báo của chính phủ là sự kiện mở đầu cho một sự thay đổi lớn.
  • 今度の展示会を皮切りとして、さまざまな文化イベントが開催される予定です。
    • Dịch: “Triển lãm lần này sẽ là sự khởi đầu cho một loạt các sự kiện văn hóa được tổ chức.”
    • Giải thích: ~を皮切りとして diễn tả rằng triển lãm là sự kiện mở màn cho các sự kiện văn hóa tiếp theo.
  • 来月の会議を皮切りに、全社的な会話が始まる予定です。
    • Dịch: “Cuộc họp vào tháng sau sẽ là sự bắt đầu cho các cuộc trao đổi trên toàn công ty.”
    • Giải thích: ~を皮切りに diễn tả cuộc họp đầu tiên sẽ là điểm mốc mở ra một loạt cuộc trao đổi khác trong công ty.
  • 彼の引退を皮切りに、チームは若返りを図っていく。
    • Dịch: “Sau khi anh ấy nghỉ hưu, đội bóng sẽ bắt đầu tiến hành làm mới đội hình.”
    • Giải thích: ~を皮切りに chỉ ra rằng việc nghỉ hưu của anh ấy là sự kiện mở đầu cho việc thay đổi đội hình.
  • このイベントを皮切りにして、世界中で同様の催しが行われる予定です。
    • Dịch: “Sự kiện này sẽ là sự khởi đầu cho các sự kiện tương tự được tổ chức trên toàn thế giới.”
    • Giải thích: ~を皮切りにして thể hiện rằng sự kiện này sẽ mở ra một chuỗi các sự kiện tương tự ở nhiều nơi khác.

4. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác

  • ~を皮切りに có thể so sánh với mẫu ~を契機に (nhân cơ hội), nhưng ~を皮切りに nhấn mạnh việc bắt đầu một chuỗi sự kiện hoặc hành động, trong khi ~を契機に thường được dùng để chỉ sự kiện hoặc điều gì đó thúc đẩy hoặc làm động lực cho một thay đổi.
  • Mẫu ~を皮切りに(して) cũng tương tự với mẫu ~から(始まる), nhưng ~を皮切りに(して) thường nhấn mạnh sự bắt đầu của một loạt sự kiện có liên quan, trong khi ~から(始まる) chỉ đơn thuần diễn tả sự bắt đầu.

コメント

タイトルとURLをコピーしました