[Ngữ pháp N1] ~かたがた

Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N2: ~かたがた

Mẫu ngữ pháp ~かたがた là một cấu trúc trong tiếng Nhật dùng để chỉ một hành động được thực hiện như một phần của một mục đích khác hoặc với mục đích khác ngoài hành động chính. Mẫu này có thể dịch là “vừa làm A, vừa làm B” hoặc “nhân tiện làm A, làm B”. Nó thể hiện rằng hành động phụ được thực hiện trong khi hành động chính đang được thực hiện.

1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp ~かたがた

Cấu trúc ~かたがた mang nghĩa là “vừa làm một việc này, vừa làm một việc khác” hoặc “nhân tiện làm việc này, làm việc kia”. Mẫu ngữ pháp này thường dùng khi người nói muốn chỉ ra rằng hành động thứ hai không phải là mục đích chính mà được thực hiện nhân tiện trong quá trình làm việc chính.

Cấu trúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn thể hiện hành động một cách trang trọng, lịch sự.

  • Cấu trúc:
    • [Động từ thể từ điển] + かたがた
    • [Danh từ] + かたがた

2. Cách Sử Dụng Mẫu ~かたがた

Mẫu ~かたがた được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi bạn muốn diễn tả rằng bạn làm một việc nào đó trong khi thực hiện một việc khác. Hành động thứ hai không phải là mục đích chính nhưng được thực hiện đồng thời.
  • Thường đi kèm với các động từ chỉ hành động di chuyển hoặc thăm viếng, như đi, ghé thăm, đi công tác, v.v.
  • ~かたがた có sự khác biệt với ~がてら ở chỗ nó thường mang tính trang trọng hơn và ít mang tính thông tục, bình thường.

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Mẫu ~かたがた

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn dễ dàng hiểu cách sử dụng mẫu ngữ pháp ~かたがた trong các tình huống cụ thể:

  1. お世話になったお礼かたがた、贈り物を持って行きました。
    • Dịch: “Nhân tiện cảm ơn vì sự giúp đỡ, tôi đã mang một món quà đến.”
    • Giải thích: Hành động tặng quà là hành động phụ khi thực hiện mục đích cảm ơn.
  2. 旅行のついでかたがた、友人に会いに行きました。
    • Dịch: “Nhân tiện đi du lịch, tôi đã ghé thăm bạn.”
    • Giải thích: Đi du lịch là mục đích chính, còn gặp bạn là hành động phụ được thực hiện khi đi.
  3. お礼かたがた、手紙を送った。
    • Dịch: “Nhân tiện gửi lời cảm ơn, tôi đã gửi một bức thư.”
    • Giải thích: Gửi thư là hành động phụ khi thực hiện lời cảm ơn.
  4. 帰国のかたがた、家族を訪ねてきました。
    • Dịch: “Nhân tiện trở về quê hương, tôi đã thăm gia đình.”
    • Giải thích: Trở về quê hương là mục đích chính, thăm gia đình là hành động phụ.
  5. 出張かたがた、新しい事務所を見に行きました。
    • Dịch: “Nhân tiện đi công tác, tôi đã đến thăm văn phòng mới.”
    • Giải thích: Đi công tác là mục đích chính, thăm văn phòng mới là hành động phụ.

4. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác

  • ~がてら: Cả ~かたがた~がてら đều có nghĩa là “nhân tiện làm việc này, làm việc kia”, nhưng ~かたがた mang tính trang trọng hơn và ít được sử dụng trong các tình huống thông tục. Còn ~がてら có thể dùng trong nhiều tình huống bình thường hơn.
  • ~ついでに: Cả ~かたがた~ついでに đều mang ý nghĩa là “nhân tiện làm việc này, làm việc kia”, nhưng ~ついでに có thể sử dụng trong các tình huống không trang trọng và mang tính thông tục hơn, còn ~かたがた thường dùng trong hoàn cảnh trang trọng, lịch sự hơn.
    • Ví dụ:
      • ~ついでに: “郵便局に行ったついでに、買い物もしてきた。” (Nhân tiện đi bưu điện, tôi cũng đã đi mua sắm.)
      • ~かたがた: “お礼かたがた、手紙を送った。” (Nhân tiện gửi lời cảm ơn, tôi đã gửi một bức thư.)

コメント

タイトルとURLをコピーしました