[Ngữ pháp N1] ~かたわら

Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N2: ~かたわら

Mẫu ngữ pháp ~かたわら trong tiếng Nhật có nghĩa là “bên cạnh việc làm A, còn làm B” hoặc “ngoài việc A ra, còn làm B”. Đây là một cấu trúc dùng để chỉ ra rằng trong khi đang làm một việc nào đó, người nói cũng thực hiện một việc khác, và thường các việc này có mối quan hệ với nhau.

1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp ~かたわら

Cấu trúc ~かたわら được sử dụng khi muốn nói rằng trong khi một hành động chính đang được thực hiện thì một hành động khác cũng được thực hiện. Mẫu này thường dùng để chỉ ra rằng người nói không chỉ làm một việc mà còn làm thêm một việc nữa, và cả hai công việc này có thể liên quan hoặc không liên quan đến nhau.

Mẫu ~かたわら thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng. Mẫu ngữ pháp này có thể hiểu là “bên cạnh việc…,” “ngoài việc…” hoặc “vừa làm A, vừa làm B.”

  • Cấu trúc:
    • [Danh từ] + かたわら
    • [Động từ thể từ điển] + かたわら

2. Cách Sử Dụng Mẫu ~かたわら

Mẫu ~かたわら được sử dụng khi:

  • Bạn muốn diễn tả rằng trong khi làm một công việc chính, bạn cũng thực hiện một công việc khác, và đôi khi công việc phụ được thực hiện để hỗ trợ hoặc liên quan đến công việc chính.
  • Mẫu này thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng và văn viết.

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Mẫu ~かたわら

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng mẫu ngữ pháp ~かたわら:

  1. 彼は会社員のかたわら、週末には音楽活動をしています。
    • Dịch: “Anh ấy vừa làm công việc văn phòng, vừa tham gia hoạt động âm nhạc vào cuối tuần.”
    • Giải thích: Anh ấy có một công việc chính (làm công ty), nhưng đồng thời cũng làm công việc âm nhạc vào cuối tuần.
  2. 先生は教えるかたわら、本を書いています。
    • Dịch: “Thầy giáo vừa giảng dạy, vừa viết sách.”
    • Giải thích: Thầy giáo không chỉ dạy mà còn làm công việc viết sách.
  3. 彼女は会社の事務をしているかたわら、ボランティア活動もしている。
    • Dịch: “Cô ấy làm công việc văn phòng tại công ty, đồng thời cũng tham gia hoạt động tình nguyện.”
    • Giải thích: Cô ấy có công việc chính là làm văn phòng, nhưng cũng tham gia vào các hoạt động tình nguyện.
  4. 医者のかたわら、週末には絵を描いています。
    • Dịch: “Bên cạnh công việc bác sĩ, vào cuối tuần, tôi cũng vẽ tranh.”
    • Giải thích: Công việc chính là bác sĩ, nhưng người nói cũng tham gia vào việc vẽ tranh vào cuối tuần.
  5. 彼はプログラマーのかたわら、オンラインで英会話を教えている。
    • Dịch: “Anh ấy vừa làm lập trình viên, vừa dạy tiếng Anh trực tuyến.”
    • Giải thích: Anh ấy không chỉ là lập trình viên mà còn tham gia dạy tiếng Anh trực tuyến.

4. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác

  • ~ながら: Cả ~かたわら~ながら đều có thể diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, nhưng ~ながら có tính chất thông tục hơn và được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. ~かたわら mang tính trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn viết hoặc tình huống chính thức.
    • Ví dụ:
      • ~ながら: “音楽を聴きながら勉強する。” (Nghe nhạc trong khi học.)
      • ~かたわら: “音楽活動をしているかたわら、勉強もしている。” (Vừa tham gia hoạt động âm nhạc, vừa học.)
  • ~をしながら: Cả ~かたわら~をしながら đều diễn tả hai hành động cùng xảy ra, nhưng ~をしながら thường sử dụng trong các tình huống thông thường hơn, còn ~かたわら thường mang tính trang trọng, trang nhã hơn.

コメント

タイトルとURLをコピーしました