[Ngữ pháp N1] ~がてら

Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp ~がてら

Mẫu ngữ pháp ~がてら là một cấu trúc trong tiếng Nhật được sử dụng để diễn tả hai hành động cùng xảy ra trong một khoảng thời gian, và một hành động được thực hiện như một phần của một hành động khác. Mẫu này có thể dịch là “vừa làm A, vừa làm B” hoặc “nhân tiện làm A, làm B”.

1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp ~がてら

Cấu trúc ~がてら mang nghĩa là “vừa làm một việc này, vừa làm một việc khác” hoặc “nhân tiện làm việc này, làm việc kia”. Nó thể hiện rằng hai hành động được thực hiện đồng thời trong cùng một hoàn cảnh hoặc khi thực hiện một hành động chính, người nói cũng thực hiện hành động phụ.

  • Cấu trúc:
    • [Động từ thể từ điển] + がてら

Cấu trúc này chủ yếu được sử dụng khi người nói muốn chỉ ra rằng họ làm một việc nào đó một cách tự nhiên trong lúc thực hiện một công việc khác. ~がてら thường được dùng khi hành động thứ hai là phụ, không phải là mục tiêu chính nhưng xảy ra một cách thuận tiện hoặc tự nhiên.

2. Cách Sử Dụng Mẫu ~がてら

Mẫu ~がてら được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi bạn muốn chỉ ra rằng một hành động được thực hiện như một phần trong khi thực hiện hành động chính.
  • Để diễn tả rằng một hành động được làm nhân tiện hoặc song song với một hành động khác.
  • Thường đi kèm với các động từ có nghĩa là di chuyển hoặc đi lại (ví dụ như đi bộ, đi chơi, đi mua sắm).

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Mẫu ~がてら

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn dễ dàng hiểu cách sử dụng mẫu ngữ pháp ~がてら trong các tình huống cụ thể:

  1. 散歩がてら、買い物に行ってきた。
    • Dịch: “Tôi đi mua sắm nhân tiện đi dạo.”
    • Giải thích: Hành động đi mua sắm được thực hiện khi đi dạo, hành động đi dạo là mục đích chính, trong khi mua sắm là việc làm thêm.
  2. 温泉に行くがてら、お土産を買ってきた。
    • Dịch: “Tôi đã mua quà lưu niệm khi đi tắm suối nước nóng.”
    • Giải thích: Hành động đi tắm suối nước nóng là mục đích chính, còn mua quà lưu niệm là hành động phụ được thực hiện khi đi.
  3. 図書館へ行くがてら、友達に会った。
    • Dịch: “Tôi đã gặp bạn khi đến thư viện.”
    • Giải thích: Hành động đến thư viện là mục đích chính, và gặp bạn là hành động xảy ra nhân tiện.
  4. 仕事がてら、ランチに行きましょう。
    • Dịch: “Chúng ta đi ăn trưa nhân tiện công việc nhé.”
    • Giải thích: Công việc là mục đích chính, còn đi ăn trưa là hành động phụ đi kèm.
  5. 銀行に行くがてら、郵便局にも寄った。
    • Dịch: “Tôi đã ghé bưu điện khi đi ngân hàng.”
    • Giải thích: Đi ngân hàng là mục đích chính, còn ghé bưu điện là việc làm thêm khi đến ngân hàng.

4. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác

  • ~ながら: Mẫu ~ながら cũng diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, nhưng ~ながら được sử dụng khi các hành động diễn ra cùng lúc mà không nhất thiết phải là một hành động phụ hoặc được thực hiện nhân tiện. Trong khi đó, ~がてら nhấn mạnh rằng hành động thứ hai được thực hiện như một phần trong hành động chính hoặc là một sự bổ sung.
    • Ví dụ:
      • ~ながら: “テレビを見ながら食事をする。” (Tôi vừa ăn vừa xem tivi.)
      • ~がてら: “散歩がてら、コンビニに寄った。” (Tôi ghé cửa hàng tiện lợi nhân tiện đi dạo.)
  • ~ついでに: Cấu trúc này cũng mang ý nghĩa “nhân tiện làm việc này, làm việc kia”, nhưng ~ついでに có thể được dùng trong tình huống mà hành động thứ hai không phải là mục đích chính và không luôn luôn là một hành động tự nhiên. ~がてら thường gắn liền với các hành động di chuyển như đi bộ hoặc đi đến nơi nào đó, trong khi ~ついでに có thể dùng cho mọi tình huống, không cần liên quan đến việc di chuyển.
    • Ví dụ:
      • ~ついでに: “郵便局に行ったついでに、買い物もしてきた。” (Nhân tiện đi bưu điện, tôi cũng đã đi mua sắm.)
      • ~がてら: “散歩がてら、友達に会った。” (Nhân tiện đi dạo, tôi đã gặp bạn.)

コメント

タイトルとURLをコピーしました