Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N2: ~きらいがある
Mẫu ngữ pháp ~きらいがある là một cấu trúc trong tiếng Nhật được sử dụng để chỉ ra một thói quen hoặc xu hướng không mong muốn, đôi khi có thể mang nghĩa tiêu cực, hoặc thể hiện rằng một điều gì đó có khả năng xảy ra do tính cách hoặc thói quen của người nào đó.
1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp ~きらいがある
Cấu trúc ~きらいがある được sử dụng để nói về một đặc điểm hoặc hành động tiêu cực hoặc có tính cách quen thuộc của một người hoặc vật, như thể một thói quen hoặc xu hướng không tốt. Nó có thể ám chỉ rằng người đó dễ có hành vi hoặc phản ứng mà người khác cho là không thích hợp.
- Cấu trúc:
- [Động từ thể từ điển] + きらいがある
- [Danh từ] + きらいがある
- [Tính từ] + きらいがある (được dùng rất ít)
Mẫu này có thể mang nghĩa là “có xu hướng làm…” hoặc “có thói quen làm…”, thường được sử dụng khi muốn nói đến những điều không tốt hoặc không mong muốn.
2. Cách Sử Dụng Mẫu ~きらいがある
Mẫu này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Diễn tả hành động hoặc xu hướng tiêu cực mà người nói muốn chỉ ra hoặc phê phán, ví dụ: “Anh ấy có xu hướng dễ làm việc vội vàng mà không suy nghĩ kỹ”.
- Dùng để chỉ ra tính cách hoặc hành động không mong muốn của người khác.
- Dùng trong ngữ cảnh không trang trọng, có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thường ngày hoặc văn viết không quá nghiêm túc.
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Mẫu ~きらいがある
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn dễ dàng hiểu cách sử dụng mẫu ngữ pháp ~きらいがある trong các tình huống cụ thể:
- 彼はすぐに焦りがちで、慎重に物事を考えるきらいがある。
- Dịch: “Anh ấy có xu hướng dễ bị nóng vội và không suy nghĩ thận trọng trước khi làm việc.”
- Giải thích: Câu này chỉ ra rằng anh ấy có thói quen làm việc vội vàng mà không xem xét kỹ lưỡng.
- 彼女は、人の意見を聞かずに、自分の考えを押し通すきらいがある。
- Dịch: “Cô ấy có thói quen không nghe ý kiến của người khác và cứ khăng khăng với ý tưởng của mình.”
- Giải thích: Mẫu きらいがある được dùng để chỉ ra thói quen tiêu cực của cô ấy khi không lắng nghe người khác.
- 彼はつい口が悪くなるきらいがある。
- Dịch: “Anh ấy có xu hướng dễ nói lời khó nghe.”
- Giải thích: Mẫu này diễn tả hành động nói lời khó nghe là một thói quen của anh ấy, có phần tiêu cực.
- 彼女はすぐに人を信用しすぎるきらいがある。
- Dịch: “Cô ấy có xu hướng tin người quá nhanh.”
- Giải thích: Đây là cách nói về thói quen không tốt của cô ấy khi tin tưởng người khác một cách dễ dàng mà không suy nghĩ kỹ.
- このプロジェクトには、予算オーバーになりがちというきらいがある。
- Dịch: “Dự án này có xu hướng dễ bị vượt ngân sách.”
- Giải thích: きらいがある được dùng để chỉ ra rằng trong các dự án tương tự, việc vượt ngân sách là một vấn đề phổ biến.
4. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác
- ~がち: Mẫu này cũng có nghĩa là “có xu hướng”, nhưng ~きらいがある có cảm giác tiêu cực hơn, chỉ ra một hành động xấu hoặc không mong muốn. Ví dụ: “彼はすぐに遅刻がちだ” (Anh ấy có xu hướng hay trễ). Trong khi đó, きらいがある nhấn mạnh một đặc điểm tiêu cực rõ rệt hơn.
- ~やすい: Mẫu này thường dùng để nói về sự dễ dàng thực hiện một hành động nào đó, trong khi ~きらいがある ám chỉ rằng hành động đó không phải là điều tích cực mà là một xu hướng tiêu cực. Ví dụ: “彼はお金を使いやすい” (Anh ấy dễ dàng tiêu tiền), trong khi “彼はお金を無駄に使うきらいがある” (Anh ấy có xu hướng tiêu tiền một cách lãng phí).
コメント