Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N1: ~そばから
Mẫu ngữ pháp ~そばから trong tiếng Nhật được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra liên tiếp và không ngừng. Cấu trúc này mang tính chất tương tự như ~たら~たで hay ~とたん nhưng có những điểm khác biệt trong cách sử dụng.
1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp:
Mẫu ~そばから diễn tả một hành động mà sau khi hoàn thành thì một hành động tương tự hoặc liên quan tiếp theo sẽ diễn ra ngay lập tức. Tuy nhiên, hành động sau không chỉ đơn giản là một sự tiếp nối mà còn thể hiện tính chất lập đi lập lại, lặp lại hành động.
Cấu trúc này có thể dịch là “vừa mới làm xong thì…” hoặc “mới làm xong mà vẫn…” để diễn tả sự lặp đi lặp lại không ngừng của hành động.
2. Cấu Trúc:
Cấu trúc cơ bản của mẫu ~そばから là:
- [V-辞書形] + そばから
Trong đó:
- [V-辞書形]: Động từ ở thể từ điển (tức là ở dạng cơ bản, không chia thì).
- そばから: Diễn tả hành động lặp đi lặp lại ngay sau khi hành động đầu tiên kết thúc.
3. Cách Sử Dụng:
Mẫu ~そばから mang ý nghĩa diễn tả sự lặp đi lặp lại của hành động. Nó không chỉ diễn tả một hành động kế tiếp mà còn nhấn mạnh sự không ngừng hoặc sự thất bại trong việc hoàn thành một hành động nào đó. Mẫu ngữ pháp này thường được sử dụng trong văn nói.
4. Ví Dụ Cụ Thể:
- 私は掃除を始めたそばから、子供たちが部屋を散らかす。
- Dịch: “Vừa mới bắt đầu dọn dẹp, bọn trẻ đã làm bừa bộn phòng.”
- Giải thích: Hành động dọn dẹp vừa mới hoàn thành thì ngay lập tức bọn trẻ lại làm phòng bừa bộn. Mẫu ~そばから nhấn mạnh sự lặp lại liên tục của hành động.
- 彼は勉強を始めたそばから、すぐに寝てしまった。
- Dịch: “Vừa mới bắt đầu học, anh ấy đã ngủ ngay lập tức.”
- Giải thích: Anh ấy bắt đầu học nhưng ngay lập tức bị ngủ, thể hiện hành động liên tiếp nhưng không thành công trong việc duy trì học tập.
- 料理を作るそばから、食べられてしまう。
- Dịch: “Vừa mới nấu ăn xong, thức ăn đã bị ăn mất.”
- Giải thích: Sau khi nấu ăn xong, thức ăn lại bị ăn mất ngay lập tức. Mẫu ~そばから nhấn mạnh sự lặp lại không ngừng.
- 彼女はダイエットを始めたそばから、お菓子を食べてしまった。
- Dịch: “Vừa mới bắt đầu ăn kiêng, cô ấy đã ăn bánh ngọt ngay.”
- Giải thích: Cô ấy bắt đầu ăn kiêng nhưng lại không giữ được ngay lập tức, thể hiện sự lặp lại hành động trái ngược.
- 仕事を終わらせたそばから、次の仕事が待っていた。
- Dịch: “Vừa mới hoàn thành công việc, công việc tiếp theo lại chờ đợi.”
- Giải thích: Hành động hoàn thành công việc không kéo dài lâu khi công việc mới lại tiếp tục ngay sau đó.
- 子供が学校に行くそばから、家の中が静かになった。
- Dịch: “Vừa mới cho con đi học, trong nhà trở nên yên tĩnh.”
- Giải thích: Sau khi con ra ngoài đi học, nhà trở nên yên tĩnh ngay lập tức.
- 部屋を片付けたそばから、また物が散らかる。
- Dịch: “Vừa mới dọn dẹp phòng xong, đồ đạc lại bị vứt lung tung.”
- Giải thích: Mẫu ~そばから thể hiện việc dọn dẹp nhưng không kéo dài được lâu vì sự lặp lại của hành động.
- 彼は食べたそばから、寝てしまった。
- Dịch: “Vừa mới ăn xong, anh ấy đã ngủ ngay.”
- Giải thích: Hành động ăn xong ngay lập tức dẫn đến việc ngủ, thể hiện sự liên tiếp trong hành động.
- 電話をかけたそばから、彼が戻ってきた。
- Dịch: “Vừa mới gọi điện xong, anh ấy quay lại.”
- Giải thích: Gọi điện xong ngay lập tức có sự thay đổi, anh ấy quay lại.
- 宿題を終わらせたそばから、遊びに出かけた。
- Dịch: “Vừa mới xong bài tập, tôi đã đi chơi ngay.”
- Giải thích: Sau khi xong bài tập, hành động chơi diễn ra ngay lập tức.
5. Lý Do Sử Dụng Mẫu Ngữ Pháp Này:
- Nhấn mạnh tính liên tiếp và không ngừng: Mẫu ~そばから giúp nhấn mạnh rằng hành động sau xảy ra ngay lập tức, nhưng điều này thường không phải là sự tiếp nối thành công mà là sự lặp đi lặp lại, có thể gây khó chịu hoặc thất bại trong việc hoàn thành hành động đầu tiên.
- Dùng trong văn nói hoặc tình huống giao tiếp hằng ngày: Mẫu này thường gặp trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, nơi các hành động có thể diễn ra liên tục hoặc lặp lại.
6. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác:
- ~そばから tương tự với ~たとたん trong việc diễn tả hành động xảy ra ngay sau một hành động khác, nhưng mẫu ~そばから nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại hoặc sự thất bại trong việc hoàn thành một hành động.
- ~とたん cũng chỉ sự việc xảy ra ngay lập tức, nhưng ~そばから có sự nhấn mạnh vào hành động xảy ra liên tục, không ngừng.
コメント