[Ngữ pháp N1] ~てからというもの(は)

Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N1: ~てからというもの(は)

Mẫu ngữ pháp ~てからというもの(は) là một trong những mẫu ngữ pháp tiếng Nhật diễn tả sự thay đổi hoặc sự tiếp tục của hành động sau khi một sự kiện nào đó xảy ra. Cấu trúc này được dùng để diễn tả một sự việc đã diễn ra liên tục kể từ thời điểm một hành động nào đó xảy ra, thường mang tính chất lâu dài hoặc vĩnh viễn.

1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp:

Mẫu ~てからというもの(は) được sử dụng để diễn tả một sự thay đổi lâu dài kể từ khi hành động hoặc sự kiện nào đó xảy ra. Mẫu ngữ pháp này thể hiện sự liên tục hoặc trạng thái không thay đổi kể từ một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Cấu trúc này có thể dịch là “kể từ khi… thì…” hoặc “kể từ lúc… thì…”.

2. Cấu Trúc:

Cấu trúc cơ bản của mẫu ~てからというもの(は) là:

  • [V-て形] + からというもの(は)

Trong đó:

  • [V-て形]: Động từ ở thể て (te) của hành động hoặc sự kiện đã xảy ra.
  • からというもの(は): Mô tả sự thay đổi, sự liên tục hoặc trạng thái kéo dài kể từ thời điểm hành động đó xảy ra.

3. Cách Sử Dụng:

Mẫu ~てからというもの(は) dùng để diễn tả một sự thay đổi rõ rệt hoặc sự tiếp nối của hành động hoặc trạng thái kể từ khi một sự kiện cụ thể xảy ra. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn nói và văn viết, với các tình huống mô tả quá trình thời gian dài hoặc ảnh hưởng kéo dài.

4. Ví Dụ Cụ Thể:

  • 彼女と結婚してからというもの、毎日が幸せだ。
    • Dịch: “Kể từ khi kết hôn với cô ấy, mỗi ngày tôi đều hạnh phúc.”
    • Giải thích: Hành động kết hôn là một sự kiện đã xảy ra và từ đó, sự thay đổi trong cuộc sống của người nói tiếp tục đến hiện tại.
  • あの事故以来、彼は車に乗るのを恐れるようになった。
    • Dịch: “Kể từ sau vụ tai nạn đó, anh ấy đã trở nên sợ khi đi ô tô.”
    • Giải thích: Vụ tai nạn là một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, và từ đó, anh ấy thay đổi hành vi của mình.
  • この店が開店してからというもの、客が絶えない。
    • Dịch: “Kể từ khi cửa hàng này khai trương, khách hàng không bao giờ vắng.”
    • Giải thích: Cửa hàng khai trương là mốc thời gian và từ đó khách hàng liên tục đến cửa hàng.
  • 彼は日本に留学してからというもの、日本語が上達した。
    • Dịch: “Kể từ khi anh ấy du học ở Nhật Bản, tiếng Nhật của anh ấy đã tiến bộ.”
    • Giải thích: Việc du học là sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và từ đó, khả năng tiếng Nhật của anh ấy được cải thiện.
  • 父が亡くなってからというもの、母は元気をなくしてしまった。
    • Dịch: “Kể từ khi cha tôi qua đời, mẹ tôi đã mất hết sức sống.”
    • Giải thích: Cái chết của cha là một sự kiện trong quá khứ và đã ảnh hưởng đến mẹ của người nói, tạo ra sự thay đổi rõ rệt.
  • 引っ越してからというもの、近所の人たちと親しくなった。
    • Dịch: “Kể từ khi chuyển nhà, tôi đã trở nên thân thiết với những người hàng xóm.”
    • Giải thích: Chuyển nhà là mốc thời gian và từ đó, mối quan hệ với hàng xóm của người nói được cải thiện.
  • 彼女と出会ってからというもの、毎日が楽しくなった。
    • Dịch: “Kể từ khi gặp cô ấy, mỗi ngày tôi trở nên vui vẻ hơn.”
    • Giải thích: Cuộc gặp gỡ với cô ấy là sự kiện quan trọng và từ đó cuộc sống của người nói có sự thay đổi.
  • 大学に入ってからというもの、友達が増えた。
    • Dịch: “Kể từ khi vào đại học, tôi đã có nhiều bạn bè hơn.”
    • Giải thích: Việc vào đại học là sự kiện đã xảy ra và từ đó, người nói có thêm nhiều bạn bè.
  • 新しい仕事を始めてからというもの、毎日忙しくなった。
    • Dịch: “Kể từ khi bắt đầu công việc mới, mỗi ngày tôi trở nên bận rộn.”
    • Giải thích: Công việc mới là sự kiện đã xảy ra và nó đã dẫn đến sự thay đổi trong cuộc sống của người nói.
  • お金を貯めてからというもの、旅行に行く計画を立てている。
    • Dịch: “Kể từ khi tiết kiệm tiền, tôi đã lập kế hoạch đi du lịch.”
    • Giải thích: Việc tiết kiệm tiền là sự kiện đã xảy ra và từ đó, kế hoạch đi du lịch đã được hình thành.

5. Lý Do Sử Dụng Mẫu Ngữ Pháp Này:

  • Diễn tả sự thay đổi lâu dài: Mẫu ~てからというもの(は) được dùng để nói về sự thay đổi hoặc trạng thái kéo dài kể từ một mốc thời gian quan trọng.
  • Diễn tả sự tiếp nối của hành động hoặc trạng thái: Nó thể hiện sự tiếp nối liên tục của hành động hoặc trạng thái không thay đổi kể từ khi một sự kiện xảy ra.
  • Dùng trong cả văn nói và văn viết: Đây là mẫu ngữ pháp phổ biến có thể sử dụng trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn trong các bài viết chính thức.

6. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác:

  • ~てからというもの(は) tương tự với ~て以来 khi đều diễn tả sự thay đổi lâu dài từ một thời điểm trong quá khứ. Tuy nhiên, ~てからというもの(は) nhấn mạnh sự tiếp nối kéo dài của hành động, trong khi ~て以来 chỉ đơn thuần là mốc thời gian và không nhất thiết phải nhấn mạnh sự liên tục.
  • ~てから cũng có thể được sử dụng trong trường hợp diễn tả một sự kiện diễn ra sau một hành động, nhưng không có sự nhấn mạnh về sự thay đổi hoặc liên tục.

コメント

タイトルとURLをコピーしました