[Ngữ pháp N1] ~といったところだ

Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N1: ~といったところだ

Mẫu ngữ pháp ~といったところだ là một cấu trúc trong tiếng Nhật được dùng để diễn tả mức độ, phạm vi của một sự vật, sự việc nào đó. Nó có thể được dịch là “chỉ có thể nói là…”, “chỉ khoảng…”, hoặc “khoảng tầm…” tùy vào ngữ cảnh. Mẫu này giúp làm rõ mức độ hoặc phạm vi của một sự vật, thường mang tính chất đánh giá, nhận định một cách khiêm tốn.

1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp ~といったところだ

Mẫu ~といったところだ được dùng để miêu tả mức độ, phạm vi hoặc tình trạng của sự vật hoặc sự việc, thường mang tính khiêm tốn hoặc giảm thiểu. Khi sử dụng mẫu này, người nói thường nhấn mạnh rằng điều họ đang đề cập không quá quan trọng hoặc không quá lớn, chỉ ở mức độ nhất định. Nó cũng có thể được sử dụng khi muốn đưa ra một ước lượng về mức độ của một sự việc.

Cấu trúc:

  • [Danh từ / Động từ thể từ điển] + といったところだ

Trong đó:

  • [Danh từ / Động từ thể từ điển] là sự vật, sự việc, hoặc hành động mà bạn đang nói đến.
  • といったところだ có nghĩa là “chỉ có thể nói là…”, “chỉ khoảng…”, “khoảng tầm…”.

2. Cách Sử Dụng Mẫu ~といったところだ

Mẫu ~といったところだ có thể được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi bạn muốn chỉ mức độ hoặc phạm vi của một sự vật, sự việc nào đó.
  • Khi bạn muốn giảm nhẹ mức độ của sự việc đang nói đến, có thể để tránh phô trương hoặc khiêm tốn.
  • Thường dùng trong các tình huống giao tiếp bình thường hoặc trang trọng, đặc biệt trong văn nói hoặc thảo luận.

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Mẫu ~といったところだ

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn dễ dàng hiểu cách sử dụng mẫu ngữ pháp ~といったところだ trong các tình huống cụ thể:

  • 彼の実力は、せいぜい5年の経験といったところだ。
    • Dịch: “Kỹ năng của anh ấy chỉ có thể nói là khoảng 5 năm kinh nghiệm.”
    • Giải thích: ~といったところだ diễn tả mức độ khiêm tốn của kỹ năng, chỉ ở mức 5 năm kinh nghiệm.
  • 彼の旅行は、1週間といったところだ。
    • Dịch: “Chuyến du lịch của anh ấy chỉ kéo dài khoảng một tuần.”
    • Giải thích: ~といったところだ dùng để diễn tả mức độ thời gian du lịch, chỉ có thể nói là một tuần.
  • これが私の最善の結果だと言っても、せいぜい8割といったところだ。
    • Dịch: “Dù đây là kết quả tốt nhất của tôi, tôi chỉ có thể nói là khoảng 80%.”
    • Giải thích: ~といったところだ giúp giảm nhẹ mức độ của kết quả đạt được.
  • 彼の貯金額は、300万円といったところだ。
    • Dịch: “Số tiền tiết kiệm của anh ấy chỉ có thể nói là khoảng 3 triệu yên.”
    • Giải thích: ~といったところだ diễn tả số tiền tiết kiệm ở mức vừa phải, không quá lớn.
  • その映画は、感動的だが、面白いといったところだ。
    • Dịch: “Bộ phim đó cảm động, nhưng chỉ có thể nói là thú vị ở mức độ nhất định.”
    • Giải thích: ~といったところだ giúp giảm mức độ của sự thú vị trong bộ phim.
  • 私の給料は、月に20万円といったところだ。
    • Dịch: “Lương của tôi chỉ có thể nói là khoảng 200.000 yên mỗi tháng.”
    • Giải thích: ~といったところだ chỉ ra mức lương khiêm tốn, không quá cao.
  • 彼の日本語能力は、日常会話ができるといったところだ。
    • Dịch: “Khả năng tiếng Nhật của anh ấy chỉ có thể nói là đủ để giao tiếp hàng ngày.”
    • Giải thích: ~といったところだ diễn tả mức độ khả năng tiếng Nhật của anh ấy, không phải là xuất sắc.
  • このレストランの料理は、美味しいが、特別だとは言えないといったところだ。
    • Dịch: “Món ăn của nhà hàng này rất ngon, nhưng không thể nói là đặc biệt.”
    • Giải thích: ~といったところだ làm giảm mức độ đặc biệt của món ăn.
  • この街は、住みやすいが、観光地として有名といったところだ。
    • Dịch: “Thành phố này dễ sống, nhưng không thể nói là nổi tiếng như một địa điểm du lịch.”
    • Giải thích: ~といったところだ giúp giảm bớt mức độ nổi tiếng của thành phố.

4. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác

Mẫu ~といったところだ có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với một số mẫu khác như ~に過ぎない hoặc ~くらいだ. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ rệt:

  • ~に過ぎない: Cũng mang nghĩa “chỉ”, “chẳng qua chỉ là…” và được sử dụng để diễn tả mức độ thấp hoặc điều gì đó không quan trọng. Tuy nhiên, ~に過ぎない có xu hướng mang tính tiêu cực hơn, thường dùng để giảm nhẹ sự quan trọng của sự việc.
  • ~くらいだ: Tương tự ~といったところだ, nhưng ~くらいだ thường ít trang trọng hơn và hay được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.

コメント

タイトルとURLをコピーしました