[Ngữ pháp N1] ~ながらに(して)

Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N1: ~ながらに(して)

Mẫu ngữ pháp ~ながらに(して) là một cấu trúc trong tiếng Nhật được sử dụng để diễn tả sự duy trì một trạng thái, tình huống nào đó mà không có sự thay đổi. Đây là cách để diễn tả rằng một hành động, sự việc hay tình huống tiếp diễn trong một trạng thái nguyên vẹn, không bị thay đổi.

1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp ~ながらに(して)

Cấu trúc ~ながらに(して) có thể được hiểu là “duy trì trạng thái như thế”, hay “trong khi vẫn giữ nguyên trạng thái đó” và thường dùng để diễn tả sự tiếp diễn của một điều gì đó mà không có sự thay đổi.

  • Cấu trúc:
    • [Động từ thể ます (chuyển thành thể ない)] + ながらに
    • [Danh từ] + ながらに
    • [Tính từ] + ながらに (Thường dùng tính từ chỉ trạng thái như: 静かな、古い、明るい…)

2. Cách Sử Dụng Mẫu ~ながらに(して)

Mẫu ngữ pháp này được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Để diễn tả hành động hoặc trạng thái mà không có sự thay đổi, duy trì nguyên vẹn như thế.
  • Dùng để mô tả sự kiện, hành động mà vẫn giữ nguyên hiện trạng từ trước đến nay mà không có sự thay đổi, biến đổi.
  • Thường được dùng trong văn viết trang trọng, có tính biểu cảm và được sử dụng để nhấn mạnh sự không thay đổi hoặc tính bền vững của sự việc.

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Mẫu ~ながらに(して)

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn dễ dàng hiểu cách sử dụng mẫu ngữ pháp ~ながらに(して) trong các tình huống cụ thể:

  1. 彼は子供の頃から、音楽を愛しながらにして、今もプロの音楽家として活躍している。
    • Dịch: “Anh ấy yêu âm nhạc từ khi còn nhỏ và đến nay vẫn tiếp tục là một nhạc sĩ chuyên nghiệp.”
    • Giải thích: Câu này sử dụng ~ながらにして để diễn tả sự tiếp tục yêu thích âm nhạc mà không thay đổi từ khi còn nhỏ cho đến khi trưởng thành, là sự duy trì trạng thái yêu âm nhạc qua nhiều năm.
  2. その町は、昔ながらにして、古い街並みが残っている。
    • Dịch: “Thị trấn đó vẫn giữ nguyên những con phố cổ từ xưa.”
    • Giải thích: Mẫu ~ながらにして ở đây được dùng để nhấn mạnh việc thị trấn vẫn giữ nguyên hình ảnh như xưa, không có sự thay đổi.
  3. 彼女は、独特の優雅さを持ちながらにして、他の誰とも違う魅力を放っている。
    • Dịch: “Cô ấy mang một vẻ đẹp duyên dáng đặc biệt và phát ra sức hút khác biệt với mọi người.”
    • Giải thích: ~ながらにして chỉ sự duy trì nét duyên dáng đặc biệt không thay đổi, thể hiện sự ổn định và liên tục của tính cách.
  4. その建物は、時代が変わった後も、古いままでありながらにして、今でも多くの人々に愛されている。
    • Dịch: “Tòa nhà đó mặc dù đã qua nhiều thời kỳ, nhưng vẫn giữ nguyên trạng thái cũ, và vẫn được nhiều người yêu mến.”
    • Giải thích: Cấu trúc ~ながらにして được dùng để diễn tả rằng tòa nhà này không có sự thay đổi, vẫn giữ nguyên trạng thái cũ mặc dù đã trải qua nhiều năm tháng.
  5. その伝統は、数百年もの間、変わらずながらにして、今日に至っている。
    • Dịch: “Truyền thống đó vẫn không thay đổi suốt vài trăm năm và cho đến ngày nay vẫn còn tồn tại.”
    • Giải thích: ~ながらにして thể hiện sự duy trì trạng thái truyền thống từ quá khứ đến hiện tại mà không có sự thay đổi.

4. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác

Mẫu ~ながらに(して) có thể gây nhầm lẫn với một số mẫu ngữ pháp khác như ~ながら~ながらも. Dưới đây là sự khác biệt giữa chúng:

  • ~ながら: Cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ hai hành động diễn ra đồng thời. Ví dụ: “Ăn cơm ながら xem tivi” (Vừa ăn cơm vừa xem tivi). Mẫu ~ながら không nhấn mạnh việc duy trì trạng thái.
  • ~ながらも: Dùng để diễn tả một sự tương phản giữa hai hành động hoặc trạng thái. Ví dụ: “彼は若いながらも、会社の社長を務めている” (Anh ấy dù còn trẻ nhưng lại đảm nhiệm chức giám đốc công ty). ~ながらも thể hiện sự mâu thuẫn, trái ngược, không giống với ~ながらに mang tính duy trì trạng thái.

コメント

タイトルとURLをコピーしました