Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N1: ~なり
Mẫu ngữ pháp ~なり trong tiếng Nhật là một cấu trúc khá đặc biệt, được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ngay sau khi hành động trước đó hoàn tất. Nó tương tự như mẫu ~や・~や否や, nhưng lại có những điểm khác biệt đáng chú ý trong cách sử dụng và ngữ cảnh.
1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp:
Mẫu ~なり được dùng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau khi hành động khác kết thúc, với một sự liên tiếp rất nhanh chóng, gần như không có thời gian giữa hai hành động. Cấu trúc này thể hiện sự ngay lập tức, nhưng mang tính chất tự nhiên hơn và có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.
Cấu trúc này có thể dịch là “vừa mới… thì…”, “ngay sau khi… thì…”.
2. Cấu Trúc:
Cấu trúc cơ bản của mẫu ~なり là:
- [V-辞書形] + なり
Trong đó:
- [V-辞書形]: động từ ở thể từ điển, thể hiện hành động đầu tiên.
- なり: diễn tả hành động thứ hai xảy ra ngay lập tức sau hành động đầu tiên.
3. Cách Sử Dụng:
Mẫu ~なり mang tính chất tự nhiên, không trang trọng như ~や・~や否や nhưng vẫn thể hiện sự nhanh chóng và liền mạch của hai hành động. Mẫu ngữ pháp này thường được sử dụng trong văn nói hoặc các tình huống giao tiếp hằng ngày, thay vì các tình huống trang trọng.
Mẫu ~なり cũng có thể dùng để diễn tả sự thay đổi hoặc chuyển hướng ngay sau khi một hành động nào đó xảy ra.
4. Ví Dụ Cụ Thể:
- 彼は部屋に入るなり、テレビをつけた。
- Dịch: “Ngay khi anh ấy vào phòng, anh ấy bật tivi.”
- Giải thích: Hành động vào phòng của anh ấy diễn ra và ngay lập tức bật tivi.
- 彼女はドアを開けるなり、犬が飛び出していった。
- Dịch: “Ngay khi cô ấy mở cửa, con chó lao ra ngoài.”
- Giải thích: Mở cửa và con chó lao ra ngoài diễn ra gần như đồng thời, không có thời gian ngừng giữa chúng.
- 彼が電話をかけるなり、すぐに返信が来た。
- Dịch: “Ngay khi anh ấy gọi điện, đã có một tin nhắn trả lời ngay lập tức.”
- Giải thích: Gọi điện và tin nhắn trả lời là hai hành động nối tiếp rất nhanh chóng.
- 母が部屋を掃除するなり、子供たちはおもちゃを散らかした。
- Dịch: “Ngay khi mẹ dọn dẹp phòng, bọn trẻ đã làm vương vãi đồ chơi.”
- Giải thích: Dọn dẹp và làm vương vãi đồ chơi diễn ra ngay lập tức và có sự phản ứng nhanh chóng.
- 彼女がパソコンを立ち上げるなり、仕事を始めた。
- Dịch: “Ngay khi cô ấy khởi động máy tính, cô ấy bắt đầu làm việc.”
- Giải thích: Khởi động máy tính và bắt đầu làm việc diễn ra liên tiếp ngay sau đó.
- 犬が鳴くなり、近所の人が外に出てきた。
- Dịch: “Ngay khi con chó sủa, người hàng xóm ra ngoài.”
- Giải thích: Con chó sủa và người hàng xóm ra ngoài là hai hành động xảy ra ngay sau nhau.
- 彼がドアを開けるなり、みんなが笑い出した。
- Dịch: “Ngay khi anh ấy mở cửa, mọi người bắt đầu cười.”
- Giải thích: Mở cửa và mọi người cười xảy ra gần như đồng thời.
- 彼女が歩き出すなり、空が暗くなった。
- Dịch: “Ngay khi cô ấy bắt đầu đi bộ, trời trở nên tối.”
- Giải thích: Bắt đầu đi bộ và trời tối diễn ra liên tục, không có thời gian giữa chúng.
- 先生が質問をするなり、学生たちは答え始めた。
- Dịch: “Ngay khi thầy giáo hỏi, các học sinh bắt đầu trả lời.”
- Giải thích: Hỏi và trả lời là hai hành động liên tiếp, không có sự trì hoãn.
- 彼が料理を作るなり、家中がいい匂いで満たされた。
- Dịch: “Ngay khi anh ấy nấu ăn, cả nhà ngập tràn mùi thơm.”
- Giải thích: Nấu ăn và mùi thơm lan tỏa là hai hành động diễn ra ngay sau nhau.
5. Lý Do Sử Dụng Mẫu Ngữ Pháp Này:
- Nhấn mạnh sự liên tục nhanh chóng: Mẫu ~なり giúp nhấn mạnh sự liên tiếp của hai hành động, trong đó hành động thứ hai xảy ra ngay sau khi hành động đầu tiên kết thúc.
- Dùng trong ngữ cảnh thông thường: Đây là cấu trúc ngữ pháp rất thích hợp cho các tình huống giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là trong các câu chuyện, mô tả tình huống có sự thay đổi hoặc phản ứng nhanh chóng.
6. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác:
- ~や・~や否や và ~なり đều diễn tả sự tiếp nối nhanh chóng giữa hai hành động, nhưng ~なり có thể sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường, trong khi ~や・~や否や thường trang trọng hơn và dùng chủ yếu trong văn viết.
- ~とたん cũng diễn tả sự xảy ra ngay lập tức của hành động thứ hai sau hành động đầu tiên, nhưng ~なり nhấn mạnh sự tự nhiên và không trang trọng của sự chuyển tiếp này.
7. Tóm Tắt:
- ~なり là mẫu ngữ pháp dùng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau khi hành động khác kết thúc, với sự liên tiếp không có khoảng thời gian giữa chúng.
- Mẫu này mang tính chất tự nhiên và có thể sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, khác với các mẫu khác có tính trang trọng hơn như ~や・~や否や.
- ~なり giúp miêu tả những hành động có sự phản ứng hoặc thay đổi tức thì, mang tính mô tả sự liền mạch trong hành động.
コメント