[Ngữ pháp N1] ~はおろか

Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N1: ~はおろか

Mẫu ngữ pháp ~はおろか là một trong những cấu trúc phổ biến trong tiếng Nhật, mang ý nghĩa “chưa nói đến… (thậm chí)… còn không”, dùng để diễn tả rằng một sự việc hoặc điều gì đó không chỉ không xảy ra mà còn không thể tưởng tượng được. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh sự cực đoan hoặc sự không thể xảy ra của một tình huống nào đó.

1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp ~はおろか

Mẫu ~はおろか thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó không chỉ không xảy ra mà thậm chí điều mà bạn nghĩ là đơn giản cũng không xảy ra. Cấu trúc này dùng để diễn tả sự phủ định mạnh mẽ đối với một điều gì đó.

Cấu trúc:

  • [Danh từ] + はおろか
  • [Động từ thể từ điển] + はおろか
  • [Tính từ] (Aい) + はおろか
  • [Tính từ] (Aな) + はおろか

Ý nghĩa: “Chưa nói đến…, thậm chí…”, “Không chỉ không…, mà còn…”

2. Cách Sử Dụng Mẫu ~はおろか

  • ~はおろか được dùng khi bạn muốn nói rằng điều gì đó còn chưa thể làm được, chưa đạt được, thậm chí điều đơn giản nhất cũng không thể thực hiện.
  • Đây là một cách diễn đạt khá mạnh mẽ, nhấn mạnh mức độ phủ định.

Ví dụ:

  • こんな簡単な問題はおろか、もっと難しい問題も解けない。
    • Dịch: “Chưa nói đến vấn đề dễ dàng như thế này, tôi còn không thể giải được những vấn đề khó hơn.”
    • Giải thích: ~はおろか được dùng để nhấn mạnh rằng không chỉ không thể giải quyết những vấn đề khó mà ngay cả những vấn đề đơn giản cũng không làm được.
  • 彼は日本語はおろか、英語も話せない。
    • Dịch: “Anh ta không chỉ không biết tiếng Nhật, mà ngay cả tiếng Anh cũng không thể nói được.”
    • Giải thích: ~はおろか thể hiện sự phủ định mạnh mẽ, không chỉ về một ngôn ngữ mà còn về cả hai.
  • あの店は商品はおろか、店員すらいない。
    • Dịch: “Cửa hàng đó không chỉ không có hàng hóa, mà ngay cả nhân viên cũng không có.”
    • Giải thích: ~はおろか nhấn mạnh sự thiếu thốn trong cửa hàng, không chỉ thiếu hàng hóa mà còn thiếu cả nhân viên.
  • 健康はおろか、生活にも問題がある。
    • Dịch: “Chưa nói đến sức khỏe, cuộc sống của tôi cũng có vấn đề.”
    • Giải thích: ~はおろか được sử dụng để chỉ sự nghiêm trọng của tình huống, không chỉ có vấn đề về sức khỏe mà còn trong cuộc sống nói chung.
  • 今日は忙しくて昼ごはんはおろか、水を飲む暇もなかった。
    • Dịch: “Hôm nay tôi bận đến mức không chỉ không ăn trưa, mà ngay cả uống nước cũng không có thời gian.”
    • Giải thích: ~はおろか làm rõ mức độ bận rộn của người nói, đến mức những hành động cơ bản cũng không thể thực hiện.

3. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác

Mẫu ~はおろか có thể gây nhầm lẫn với một số cấu trúc khác như ~どころか~さえ. Tuy nhiên, mỗi mẫu có sự khác biệt rõ rệt:

  • ~どころか: Dùng để diễn tả sự khác biệt giữa một điều bạn nghĩ và sự thực. ~はおろか nhấn mạnh mức độ cực đoan của sự phủ định, trong khi ~どころか có xu hướng chỉ ra sự bất ngờ hoặc khác biệt so với mong đợi.
    • Ví dụ: 彼は日本語どころか、英語もできない (Anh ấy không chỉ không biết tiếng Nhật, mà cũng không biết tiếng Anh).
  • ~さえ: Dùng để nhấn mạnh điều gì đó cực kỳ cơ bản mà còn không làm được. ~はおろか có vẻ mạnh mẽ và bao hàm sự phủ định rộng hơn, trong khi ~さえ chỉ nhấn mạnh một điều cực kỳ cơ bản.
    • Ví dụ: 私は水さえ飲む時間がない (Tôi không có thời gian để uống nước).

コメント

タイトルとURLをコピーしました