Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N1: ~をもって
Mẫu ngữ pháp ~をもって là một cấu trúc trong tiếng Nhật được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc văn viết, nhằm chỉ một hành động hoặc sự kiện cụ thể bắt đầu từ một thời điểm hoặc một sự việc nào đó. Nó có thể được dịch là “kể từ…”, “tính từ…” hoặc “với (sử dụng)”. Mẫu này thường xuất hiện trong các tình huống chính thức, thuyết trình hoặc các bài phát biểu.
1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp ~をもって
Mẫu ~をもって diễn tả một hành động hoặc sự kiện bắt đầu từ một điểm cụ thể, một mốc thời gian hoặc sự kiện nào đó. Nó có thể có những nghĩa sau:
- “Kể từ…”, “từ… trở đi” khi đề cập đến thời gian hoặc sự kiện bắt đầu.
- “Với…” hoặc “bằng…” khi dùng để chỉ phương tiện, công cụ, hoặc điều kiện làm việc nào đó.
Cấu trúc:
- [Danh từ] + をもって
Trong đó:
- [Danh từ] là sự kiện, mốc thời gian hoặc công cụ được sử dụng.
- をもって mang nghĩa “kể từ”, “tính từ”, hoặc “với” tùy theo ngữ cảnh.
2. Cách Sử Dụng Mẫu ~をもって
Mẫu ngữ pháp này được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi bạn muốn chỉ sự bắt đầu của một sự kiện, hành động nào đó kể từ một mốc thời gian hoặc sự kiện cụ thể.
- Khi bạn muốn nói về việc sử dụng một phương tiện, công cụ hoặc phương pháp nào đó để thực hiện một hành động.
- Nó thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng hoặc văn viết.
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Mẫu ~をもって
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn dễ dàng hiểu cách sử dụng mẫu ngữ pháp ~をもって trong các tình huống cụ thể:
- このプロジェクトは、来月をもって終了します。
- Dịch: “Dự án này sẽ kết thúc kể từ tháng sau.”
- Giải thích: ~をもって diễn tả tháng sau là thời điểm kết thúc của dự án.
- 私の任期は本日をもって終了いたします。
- Dịch: “Nhiệm kỳ của tôi sẽ kết thúc kể từ hôm nay.”
- Giải thích: ~をもって chỉ ra rằng hôm nay là mốc kết thúc nhiệm kỳ.
- この式典は、午後2時をもって始まります。
- Dịch: “Buổi lễ này sẽ bắt đầu từ 2 giờ chiều.”
- Giải thích: ~をもって chỉ ra 2 giờ chiều là thời điểm bắt đầu của buổi lễ.
- これをもって、会議は終了いたします。
- Dịch: “Với điều này, cuộc họp sẽ kết thúc.”
- Giải thích: ~をもって diễn tả điều gì đó là lý do để kết thúc cuộc họp.
- その決定は、来月をもって効力を持ちます。
- Dịch: “Quyết định đó sẽ có hiệu lực kể từ tháng sau.”
- Giải thích: ~をもって chỉ thời điểm bắt đầu có hiệu lực của quyết định.
- 彼の退職をもって、全員が新しい部署に異動します。
- Dịch: “Kể từ khi anh ấy nghỉ hưu, tất cả mọi người sẽ chuyển sang bộ phận mới.”
- Giải thích: ~をもって diễn tả việc anh ấy nghỉ hưu là mốc để mọi người chuyển sang bộ phận mới.
- この契約書は、署名をもって有効となります。
- Dịch: “Hợp đồng này sẽ có hiệu lực khi có chữ ký.”
- Giải thích: ~をもって chỉ ra chữ ký là điều kiện để hợp đồng có hiệu lực.
- 私たちのサービスは、オンラインシステムをもって提供されています。
- Dịch: “Dịch vụ của chúng tôi được cung cấp thông qua hệ thống trực tuyến.”
- Giải thích: ~をもって diễn tả phương thức hoặc công cụ (hệ thống trực tuyến) được sử dụng để cung cấp dịch vụ.
- この問題は、メールをもって解決しました。
- Dịch: “Vấn đề này đã được giải quyết qua email.”
- Giải thích: ~をもって chỉ phương thức (email) được sử dụng để giải quyết vấn đề.
4. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác
Mẫu ~をもって có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với các mẫu khác như ~をもってして và ~を持って. Tuy nhiên, chúng có những sự khác biệt rõ rệt:
- ~をもってして: Dùng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự kiện chỉ có thể được thực hiện với sự giúp đỡ hoặc phương tiện đặc biệt nào đó. Cấu trúc này thường mang ý nghĩa trang trọng và nhấn mạnh sự quan trọng của yếu tố thực hiện hành động.
- ~を持って: Thường dùng để chỉ việc sở hữu hoặc mang một vật gì đó, còn ~をもって thường được dùng để chỉ mốc thời gian hoặc sự kiện bắt đầu từ một điểm cụ thể.
コメント