[Ngữ pháp N1] ~を限りに

Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N1: ~を限りに

Mẫu ngữ pháp ~を限りに là một cấu trúc trong tiếng Nhật dùng để chỉ giới hạn hoặc sự kết thúc của một hành động, sự kiện hoặc trạng thái nào đó. Nó có thể được hiểu là “từ…”, “cho đến…”, hoặc “kể từ…” tùy vào ngữ cảnh. Mẫu này thường được sử dụng để diễn tả một sự kiện quan trọng là điểm mốc hoặc sự kết thúc của một chuỗi sự việc, và từ đó mọi thứ thay đổi hoặc không còn tiếp tục nữa.

1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp ~を限りに

Mẫu ~を限りに dùng để chỉ sự kết thúc của một hành động hoặc sự kiện nào đó, và hành động này được xem là giới hạn cuối cùng. Nó cũng có thể có nghĩa là “cho đến…” hoặc “kể từ…” trong một số ngữ cảnh cụ thể. Mẫu ngữ pháp này thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng và chủ yếu được sử dụng trong văn viết hoặc các bài thuyết trình.

Cấu trúc:

  • [Danh từ] + を限りに

Trong đó:

  • [Danh từ] là hành động, sự kiện, hoặc một trạng thái nào đó.
  • を限りに mang ý nghĩa “cho đến”, “kể từ”, hoặc “đến điểm cuối cùng”.

2. Cách Sử Dụng Mẫu ~を限りに

Mẫu ngữ pháp này có thể được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi bạn muốn chỉ sự kết thúc của một hành động, sự kiện hoặc tình huống nào đó.
  • Khi bạn muốn nói về một sự kiện hoặc hành động là giới hạn cuối cùng của một chuỗi các sự kiện.

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Mẫu ~を限りに

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn dễ dàng hiểu cách sử dụng mẫu ngữ pháp ~を限りに trong các tình huống cụ thể:

  • 本日の会議を限りに、プロジェクトの担当者が交代します。
    • Dịch: “Kể từ cuộc họp hôm nay, người phụ trách dự án sẽ thay đổi.”
    • Giải thích: ~を限りに diễn tả cuộc họp là điểm kết thúc của tình huống hiện tại và sẽ có sự thay đổi.
  • これを限りに、私の任期が終わります。
    • Dịch: “Kể từ đây, nhiệm kỳ của tôi sẽ kết thúc.”
    • Giải thích: ~を限りに chỉ ra rằng sự kiện này là điểm kết thúc của nhiệm kỳ.
  • 昨年を限りに、彼はこの会社を辞めました。
    • Dịch: “Kể từ năm ngoái, anh ấy đã rời khỏi công ty này.”
    • Giải thích: ~を限りに diễn tả năm ngoái là thời điểm kết thúc sự nghiệp của anh ấy tại công ty.
  • この映画を限りに、彼の出演作は終わりです。
    • Dịch: “Kể từ bộ phim này, các tác phẩm có sự tham gia của anh ấy sẽ kết thúc.”
    • Giải thích: ~を限りに diễn tả bộ phim là điểm kết thúc của chuỗi các tác phẩm có sự tham gia của anh ấy.
  • このプログラムを限りに、全てのテレビ番組が終了します。
    • Dịch: “Kể từ chương trình này, tất cả các chương trình truyền hình sẽ kết thúc.”
    • Giải thích: ~を限りに chỉ ra rằng chương trình này là sự kết thúc của tất cả các chương trình truyền hình.
  • 今回のキャンペーンを限りに、商品の価格が変更されます。
    • Dịch: “Kể từ chiến dịch lần này, giá của các sản phẩm sẽ thay đổi.”
    • Giải thích: ~を限りに nhấn mạnh chiến dịch này là điểm mốc để thay đổi giá sản phẩm.
  • このイベントを限りに、スタッフ全員が役職を交代します。
    • Dịch: “Kể từ sự kiện này, toàn bộ nhân viên sẽ thay đổi vị trí công việc.”
    • Giải thích: ~を限りに diễn tả sự kiện này là điểm mốc để thực hiện sự thay đổi.

4. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác

Mẫu ~を限りに có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với một số mẫu ngữ pháp khác như ~をもって hoặc ~を最後に. Tuy nhiên, mỗi mẫu có sự khác biệt rõ rệt:

  • ~をもって: Thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng và mang nghĩa “bắt đầu từ…”, “kể từ…”. Trong khi ~を限りに chủ yếu được dùng để chỉ sự kết thúc hoặc điểm mốc cuối cùng của một chuỗi hành động, sự kiện.
  • ~を最後に: Cũng mang ý nghĩa “kết thúc”, nhưng mẫu này thường được sử dụng trong trường hợp chỉ sự kiện cuối cùng trong một chuỗi các sự kiện đã được lên kế hoạch hoặc được tổ chức, trong khi ~を限りに thể hiện sự kết thúc của một chuỗi sự kiện rộng lớn hơn và thường mang tính chất tổng quát hơn.

5. Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Mẫu ~を限りに thường dùng trong các tình huống trang trọng hoặc trong các bài phát biểu, bài viết chính thức. Khi sử dụng trong văn nói, bạn có thể gặp mẫu này ở dạng đơn giản hơn, nhưng cần lưu ý rằng đây là mẫu ngữ pháp có tính trang trọng cao.

コメント

タイトルとURLをコピーしました