[Ngữ pháp N1] ~んばかりだ

Giải Thích Mẫu Ngữ Pháp N1: ~んばかりだ

Mẫu ngữ pháp ~んばかりだ trong tiếng Nhật được dùng để chỉ một hành động hoặc trạng thái diễn ra có vẻ như sắp sửa xảy ra ngay lập tức hoặc biểu hiện một trạng thái rõ ràng, thường là trạng thái cảm xúc, hành động, hoặc sự kiện. Cấu trúc này thường đi kèm với hành động, hành vi, hoặc cảm xúc mà người nói cảm nhận như sắp sửa xảy ra, giống như “có vẻ như” hoặc “hình như”.

1. Ý Nghĩa Của Mẫu Ngữ Pháp ~んばかりだ

Mẫu ~んばかりだ có thể được hiểu là “cứ như là… sắp xảy ra” hoặc “hình như là”. Nó dùng để diễn tả trạng thái của một người hoặc một vật thể hiện ra rất rõ ràng, đến mức mà người khác có thể dễ dàng nhận ra rằng một hành động gì đó sắp sửa xảy ra. Thông thường, mẫu này dùng để diễn tả một cảm xúc, tình trạng hoặc hành động mà người nói cảm thấy sắp xảy ra.

  • Cấu trúc:
    • [Động từ thể ない] + んばかりだ
    • [Tính từ] + んばかりだ
    • [Danh từ] + んばかりだ

2. Cách Sử Dụng Mẫu ~んばかりだ

Mẫu ~んばかりだ được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi bạn muốn diễn tả một hành động, tình trạng hoặc cảm xúc mạnh mẽ mà người khác có thể dễ dàng nhận ra và hiểu rằng điều đó sắp xảy ra hoặc có vẻ như đã sắp xảy ra.
  • Được dùng để diễn tả sự nhấn mạnh về sự việc hoặc hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
  • Thường dùng để diễn tả cảm xúc, thái độ hoặc hành động mà người nói nghĩ rằng rõ ràng đến mức người khác có thể hiểu ngay.

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Mẫu ~んばかりだ

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn dễ dàng hiểu cách sử dụng mẫu ngữ pháp ~んばかりだ trong các tình huống cụ thể:

  1. 彼は怒っているんばかりだ。
    • Dịch: “Anh ấy có vẻ như sắp nổi giận.”
    • Giải thích: Mẫu ~んばかりだ dùng để diễn tả cảm xúc nổi giận của anh ấy rõ ràng đến mức người khác có thể nhận thấy ngay.
  2. 彼女は泣き出さんばかりの顔をしている。
    • Dịch: “Cô ấy trông như sắp khóc vậy.”
    • Giải thích: Cảm xúc của cô ấy được thể hiện rõ ràng, đến mức người khác có thể nhận thấy rằng cô ấy sắp khóc.
  3. 子供はおもちゃを欲しがっているんばかりだ。
    • Dịch: “Đứa trẻ có vẻ như rất muốn có đồ chơi.”
    • Giải thích: Đứa trẻ thể hiện rõ ràng sự mong muốn có đồ chơi, như thể sắp làm một hành động nào đó.
  4. 彼は寝坊して遅刻しそうなんばかりだ。
    • Dịch: “Anh ấy có vẻ như sắp đến muộn vì ngủ quên rồi.”
    • Giải thích: Cảm giác rằng anh ấy sẽ đến muộn được thể hiện rất rõ, người khác có thể hiểu rằng anh ấy đang trong tình trạng ngủ quên.
  5. 彼はその話を聞いて、驚いたんばかりの顔をしている。
    • Dịch: “Anh ấy trông như thể rất ngạc nhiên khi nghe câu chuyện đó.”
    • Giải thích: Biểu cảm của anh ấy thể hiện sự ngạc nhiên rõ ràng, như thể người khác có thể nhận thấy ngay lập tức.
  6. 試験の結果を待っているんばかりの緊張した様子だ。
    • Dịch: “Anh ấy có vẻ rất căng thẳng như thể đang chờ kết quả kỳ thi.”
    • Giải thích: Mẫu ~んばかりだ chỉ ra rằng trạng thái căng thẳng của anh ấy rất rõ ràng, người khác có thể nhận thấy ngay rằng anh ấy đang lo lắng về kết quả.

4. So Sánh Với Các Mẫu Ngữ Pháp Khác

Mẫu ~んばかりだ có thể gây nhầm lẫn với một số cấu trúc khác như ~ようだ, ~みたいだ, ~そうだ. Dưới đây là sự khác biệt giữa các cấu trúc này:

  • ~ようだ~みたいだ: Cả hai đều dùng để diễn tả một điều gì đó có vẻ như là sự thật, nhưng không mạnh mẽ và trực tiếp như mẫu ~んばかりだ. Mẫu ~んばかりだ thường nhấn mạnh sự rõ ràng và gần như sắp sửa xảy ra, còn ~ようだ hoặc ~みたいだ có thể mang tính chất giả định hoặc phỏng đoán.
  • ~そうだ: Mẫu này cũng có thể diễn tả một điều gì đó trông có vẻ như thật, nhưng thường dùng để truyền đạt thông tin từ người khác hoặc từ những gì bạn nghe được. Trong khi đó, ~んばかりだ chủ yếu dùng để mô tả trạng thái rõ ràng mà người nói trực tiếp cảm nhận.

コメント

タイトルとURLをコピーしました